Đối đầu Aurora vs Club Guabira, 06h30 ngày 30/9
Kết quả Aurora vs Club Guabira
Đối đầu Aurora vs Club Guabira
Phong độ Aurora gần đây
Phong độ Club Guabira gần đây
VĐQG Bolivia 2024: Aurora vs Club Guabira
-
Giải đấu: VĐQG BoliviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/9/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aurora vs Club Guabira trước đây
-
20/05/2024Club Guabira1 - 1Aurora0 - 1D
-
10/10/2023Aurora1 - 0Club Guabira0 - 0W
-
23/04/2023Club Guabira1 - 0Aurora1 - 0L
-
13/09/2022Club Guabira1 - 1Aurora0 - 0D
-
07/07/2022Aurora1 - 0Club Guabira1 - 0W
-
18/04/2022Club Guabira3 - 2Aurora2 - 1L
-
07/02/2022Aurora0 - 0Club Guabira0 - 0D
-
14/09/2021Club Guabira4 - 0Aurora1 - 0L
-
30/10/2023Club Guabira2 - 0Aurora0 - 0L
-
13/07/2023Aurora0 - 0Club Guabira0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Aurora vs Club Guabira
- Thống kê lịch sử đối đầu Aurora vs Club Guabira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aurora vs Club Guabira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bolivia | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp LFFPB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aurora vs Club Guabira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aurora (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Aurora (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aurora thắng
Bại: là số trận Aurora thua
Thắng: là số trận Aurora thắng
Bại: là số trận Aurora thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bolivia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aurora và Club Guabira trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bolivia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bolivia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 16 | 11 | 4 | 1 | 33 | 5 | 28 | 37 | H T T H T T |
2 | The Strongest | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 16 | 10 | 30 | B T T H H H |
3 | San Jose de Oruro | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 8 | 27 | B H T T T T |
4 | Oriente Petrolero | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 21 | 4 | 26 | B T H B T T |
5 | Jorge Wilstermann | 16 | 6 | 6 | 4 | 15 | 11 | 4 | 24 | H T H H H T |
6 | Real Tomayapo | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 23 | -2 | 24 | T T H T B B |
7 | Aurora | 16 | 5 | 8 | 3 | 21 | 21 | 0 | 23 | H H H T T B |
8 | Blooming | 16 | 7 | 2 | 7 | 21 | 21 | 0 | 23 | T T B B H H |
9 | Nacional Potosi | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 24 | -2 | 23 | T T H B T H |
10 | Always Ready | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 15 | 3 | 21 | B B H H B H |
11 | Independiente Petrolero | 17 | 4 | 7 | 6 | 25 | 31 | -6 | 19 | T H H H B B |
12 | San Antonio Bulo Bulo | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 28 | -8 | 19 | H H B H B T |
13 | Universitario De Vinto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 20 | -4 | 17 | B B B H B H |
14 | Club Guabira | 16 | 3 | 4 | 9 | 21 | 31 | -10 | 13 | B B T H B B |
15 | Royal Pari FC | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 25 | -10 | 12 | B B H H B H |
16 | Real Santa Cruz | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 28 | -15 | 12 | B T H B T B |
Post season qualification
Cập nhật: