Đối đầu Aurora vs The Strongest, 06h30 ngày 04/11
Kết quả Aurora vs The Strongest
Đối đầu Aurora vs The Strongest
Phong độ Aurora gần đây
Phong độ The Strongest gần đây
VĐQG Bolivia 2024: Aurora vs The Strongest
-
Giải đấu: VĐQG BoliviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/11/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aurora vs The Strongest trước đây
-
28/07/2024The Strongest1 - 1Aurora1 - 1D
-
05/11/2023Aurora0 - 3The Strongest0 - 2L
-
08/05/2023The Strongest2 - 2Aurora1 - 0D
-
06/10/2022Aurora0 - 0The Strongest0 - 0D
-
25/07/2022The Strongest4 - 0Aurora2 - 0L
-
22/05/2022The Strongest1 - 0Aurora1 - 0L
-
12/04/2022Aurora1 - 0The Strongest0 - 0W
-
27/11/2021The Strongest3 - 0Aurora1 - 0L
-
10/08/2023The Strongest0 - 1Aurora0 - 0W
-
23/02/2023Aurora1 - 1The Strongest1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Aurora vs The Strongest
- Thống kê lịch sử đối đầu Aurora vs The Strongest: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aurora vs The Strongest: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bolivia | 8 | 1 | 3 | 4 |
Cúp LFFPB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aurora vs The Strongest: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aurora (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Aurora (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aurora thắng
Bại: là số trận Aurora thua
Thắng: là số trận Aurora thắng
Bại: là số trận Aurora thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bolivia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aurora và The Strongest trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bolivia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bolivia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 20 | 13 | 5 | 2 | 41 | 9 | 32 | 44 | T T B T H T |
2 | The Strongest | 19 | 10 | 6 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | H H H B T T |
3 | Nacional Potosi | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 33 | H T B T H T |
4 | Blooming | 21 | 10 | 3 | 8 | 25 | 25 | 0 | 33 | H T B T H T |
5 | Aurora | 20 | 8 | 8 | 4 | 27 | 24 | 3 | 32 | T B T T B T |
6 | San Jose de Oruro | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 26 | 11 | 31 | T T T T H B |
7 | Jorge Wilstermann | 20 | 8 | 7 | 5 | 22 | 15 | 7 | 31 | H T T B H T |
8 | Always Ready | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 23 | -1 | 27 | B H T T B B |
9 | Real Tomayapo | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B B B B T B |
10 | Oriente Petrolero | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 26 | H B T T B B |
11 | Universitario De Vinto | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 27 | -4 | 24 | B H T T B H |
12 | Independiente Petrolero | 20 | 5 | 8 | 7 | 29 | 36 | -7 | 23 | H B B H T B |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | T B B H T B |
14 | Club Guabira | 21 | 5 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 19 | B B T B B T |
15 | Royal Pari FC | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 16 | B H T H B B |
16 | Real Santa Cruz | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 40 | -20 | 16 | B B B B T H |
Post season qualification
Cập nhật: