Kết quả Always Ready vs Oriente Petrolero, 07h00 ngày 17/08
Kết quả Always Ready vs Oriente Petrolero
Đối đầu Always Ready vs Oriente Petrolero
Phong độ Always Ready gần đây
Phong độ Oriente Petrolero gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202407:00
-
Always Ready 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.78+1.5
1.04O 3
0.98U 3
0.821
1.28X
4.802
8.50Hiệp 1-0.75
0.97+0.75
0.85O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Always Ready vs Oriente Petrolero
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 12
-
Always Ready vs Oriente Petrolero: Diễn biến chính
-
9'Luis Caicedo1-0
-
24'1-0Jhon Garcia Sossa
-
27'1-1Luis Caicedo(OW)
-
32'1-1Diego Daniel Barreto Caceres No penalty confirmed
-
33'Luis Caicedo1-1
-
34'Marcelo Suarez1-1
-
40'Pablo Vaca
Carlos Gonzalez1-1 -
43'Darlin Rodriguez (Assist:Hector Cuellar)2-1
-
46'2-1Rashid Joffre
Roberto Diez -
50'2-2Gilbert Alvarez Vargas (Assist:Jhon Garcia Sossa)
-
68'2-2Daniel Rojas Cespedes
-
70'2-2Kevin Salvatierra
Erwin Junior Sanchez -
70'Jose Martinez
José Briceño2-2 -
79'2-2Miguel Villarroel
Jhon Garcia Sossa -
84'Emanuel Paniagua
Moises Paniagua2-2 -
84'Enrique Taborga Negrete
Robson Matheus2-2 -
87'2-2Santiago Melgar
Rashid Joffre -
88'2-2Jose Camacho
Diego Daniel Barreto Caceres -
90'2-3Gilbert Alvarez Vargas (Assist:Santiago Melgar)
-
90'2-3Alejandro Torrez
-
90'2-3Gilbert Alvarez Vargas
-
Always Ready vs Oriente Petrolero: Đội hình chính và dự bị
-
Always Ready4-1-3-21Alain Baroja13Hector Cuellar5Marcelo Suarez18Luis Caicedo2Diego Daniel Medina Roman10Adalid Terrazas11Darlin Rodriguez21Robson Matheus19José Briceño9Carlos Gonzalez40Moises Paniagua91Gilbert Alvarez Vargas20Jhon Garcia Sossa33Diego Daniel Barreto Caceres66Daniel Rojas Cespedes19Erwin Junior Sanchez11Jorge Enrique Flores Yrahory36Roberto Diez27Sebastian Alvarez3Cesar Garcia47Sebastián Ramírez1Alejandro Torrez
- Đội hình dự bị
-
38Alfredo Alanoca25Matias Galindo27Jose Martinez8Karl Mboudou39Emanuel Paniagua99Enzo Rodriguez16Marco Salazar6Enrique Taborga Negrete3Pablo Vaca30Alexandro ZentenoJoel Bernal 13Jose Camacho 44Victor Hugo Dorrego Coito 10Santiago Melgar 26Rashid Joffre 14Dieguito 4Kevin Salvatierra 24Fabio Vargas 34Miguel Villarroel 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erwin Sánchez
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Always Ready vs Oriente Petrolero: Số liệu thống kê
-
Always ReadyOriente Petrolero
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
21Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
507Số đường chuyền218
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
3Cứu thua7
-
-
6Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn7
-
-
0Woodwork1
-
-
1Thử thách7
-
-
102Pha tấn công51
-
-
29Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 20 | 13 | 5 | 2 | 41 | 9 | 32 | 44 | T T B T H T |
2 | The Strongest | 19 | 10 | 6 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | H H H B T T |
3 | San Jose de Oruro | 22 | 10 | 5 | 7 | 44 | 28 | 16 | 35 | T T H B T H |
4 | Nacional Potosi | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 33 | H T B T H T |
5 | Aurora | 21 | 8 | 9 | 4 | 29 | 26 | 3 | 33 | B T T B T H |
6 | Blooming | 22 | 10 | 3 | 9 | 26 | 30 | -4 | 33 | T B T H T B |
7 | Jorge Wilstermann | 20 | 8 | 7 | 5 | 22 | 15 | 7 | 31 | H T T B H T |
8 | Universitario De Vinto | 21 | 7 | 6 | 8 | 27 | 28 | -1 | 27 | H T T B H T |
9 | Always Ready | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 23 | -1 | 27 | B H T T B B |
10 | Real Tomayapo | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B B B B T B |
11 | Independiente Petrolero | 21 | 6 | 8 | 7 | 34 | 37 | -3 | 26 | B B H T B T |
12 | Oriente Petrolero | 19 | 8 | 2 | 9 | 26 | 29 | -3 | 26 | B T T B B B |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | T B B H T B |
14 | Club Guabira | 22 | 5 | 4 | 13 | 26 | 43 | -17 | 19 | B T B B T B |
15 | Royal Pari FC | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 16 | B H T H B B |
16 | Real Santa Cruz | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 40 | -20 | 16 | B B B B T H |
Post season qualification