Kết quả Always Ready vs Real Santa Cruz, 02h00 ngày 15/12
Kết quả Always Ready vs Real Santa Cruz
Đối đầu Always Ready vs Real Santa Cruz
Phong độ Always Ready gần đây
Phong độ Real Santa Cruz gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.88+2.25
0.93O 4
0.93U 4
0.901
1.06X
9.202
20.00Hiệp 1-1.25
0.92+1.25
0.92O 1.75
0.98U 1.75
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Always Ready vs Real Santa Cruz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 28
-
Always Ready vs Real Santa Cruz: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Always Ready vs Real Santa Cruz: Số liệu thống kê
-
Always ReadyReal Santa Cruz
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 28 | 18 | 7 | 3 | 69 | 22 | 47 | 61 | B T H T T T |
2 | The Strongest | 26 | 15 | 6 | 5 | 45 | 27 | 18 | 51 | B T T T B T |
3 | Nacional Potosi | 28 | 13 | 6 | 9 | 50 | 44 | 6 | 45 | B T T T B T |
4 | San Jose de Oruro | 27 | 13 | 5 | 9 | 55 | 37 | 18 | 44 | H T B T B T |
5 | Aurora | 28 | 11 | 11 | 6 | 45 | 37 | 8 | 44 | H T H T B B |
6 | Blooming | 27 | 12 | 5 | 10 | 31 | 35 | -4 | 41 | B T B H H T |
7 | Always Ready | 27 | 11 | 7 | 9 | 34 | 29 | 5 | 40 | T B H T T B |
8 | Jorge Wilstermann | 27 | 10 | 9 | 8 | 31 | 27 | 4 | 39 | T H T H B B |
9 | Real Tomayapo | 28 | 11 | 4 | 13 | 32 | 37 | -5 | 37 | B B B T B T |
10 | Independiente Petrolero | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 48 | -5 | 36 | T B T B T B |
11 | Oriente Petrolero | 27 | 10 | 5 | 12 | 38 | 44 | -6 | 35 | H T B H T B |
12 | San Antonio Bulo Bulo | 28 | 8 | 7 | 13 | 38 | 47 | -9 | 31 | H H B T B T |
13 | Universitario De Vinto | 28 | 8 | 6 | 14 | 33 | 45 | -12 | 30 | B T B B B B |
14 | Club Guabira | 27 | 8 | 4 | 15 | 33 | 49 | -16 | 28 | B T B B T T |
15 | Royal Pari FC | 27 | 6 | 7 | 14 | 26 | 43 | -17 | 25 | B T B T B T |
16 | Real Santa Cruz | 27 | 5 | 4 | 18 | 24 | 56 | -32 | 19 | T B B B B B |
Post season qualification