Kết quả Blooming vs Always Ready, 07h00 ngày 27/09
Kết quả Blooming vs Always Ready
Đối đầu Blooming vs Always Ready
Phong độ Blooming gần đây
Phong độ Always Ready gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/09/202407:00
-
Blooming 51Always Ready 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.97O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.85X
3.902
3.10Hiệp 1+0
0.87-0
0.97O 1
0.82U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blooming vs Always Ready
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 16
-
Blooming vs Always Ready: Diễn biến chính
-
11'0-0Jose Martinez
-
12'Moises Villarroel Angulo0-0
-
28'0-1Robson Matheus (Assist:Zinedinne La Fuente)
-
30'Cesar Menacho0-1
-
39'0-1Robson Matheus
-
44'Arquimedes Jose Figuera0-1
-
46'Samuel Garzon
Miguel Angel Becerra0-1 -
53'Samuel Garzon No penalty confirmed0-1
-
59'Daniel Aponte
Guilmar Centella0-1 -
60'Omar Pedro Siles Canda
Richet Gomez Miranda0-1 -
62'Moises Villarroel Angulo (Assist:Cesar Menacho)1-1
-
66'1-1Fabio Zamora
-
68'1-1Luis Caicedo
-
72'1-1Alfredo Alanoca
Diego Daniel Medina Roman -
72'1-1Lucas Sanchez
Matias Galindo -
72'1-1José Briceño
Darlin Rodriguez -
79'Limberg Gutierrez Mojica
Cesar Menacho1-1 -
79'Juan Gabriel Valverde Rivera1-1
-
82'Daniel Aponte1-1
-
85'1-1Cristian Canozales
Jose Martinez -
86'1-1José Briceño
-
88'Richard Spenhay
Juan Gabriel Valverde Rivera1-1 -
90'1-1Enrique Taborga Negrete
Luis Caicedo
-
Blooming vs Always Ready: Đội hình chính và dự bị
-
Blooming4-4-212Carlos Jimenez4Denilson Duran3Juan Gabriel Valverde Rivera22Richet Gomez Miranda24Miguel Angel Becerra16Jose Fernando Arismendi Peralta8Moises Villarroel Angulo45Arquimedes Jose Figuera32Guilmar Centella11Cesar Menacho10Rafael Allan Mollercke, Rafinha27Jose Martinez21Robson Matheus11Darlin Rodriguez34Fabio Zamora25Matias Galindo2Diego Daniel Medina Roman22Jose Herrera18Luis Caicedo13Hector Cuellar49Zinedinne La Fuente1Alain Baroja
- Đội hình dự bị
-
31Daniel Aponte33Matheo Becerra13Juan Camacho25Ronald Cuellar Orti29Agustin Gutierrez36Ramiro Eguez Lima7Samuel Garzon19Limberg Gutierrez Mojica27Omar Pedro Siles Canda6Richard Spenhay2Gustavo Alexis Visalla CondoriAlfredo Alanoca 38José Briceño 19Cristian Canozales 70Deyvi Massi 41Ary Oliveira 35Enzo Rodriguez 99Jairo Rojas 44Lucas Sanchez 36Enrique Taborga Negrete 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos Bustos
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Blooming vs Always Ready: Số liệu thống kê
-
BloomingAlways Ready
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
5Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài13
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
385Số đường chuyền248
-
-
15Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn5
-
-
1Thử thách6
-
-
105Pha tấn công68
-
-
31Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 20 | 13 | 5 | 2 | 41 | 9 | 32 | 44 | T T B T H T |
2 | The Strongest | 19 | 10 | 6 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | H H H B T T |
3 | Nacional Potosi | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 33 | H T B T H T |
4 | Blooming | 21 | 10 | 3 | 8 | 25 | 25 | 0 | 33 | H T B T H T |
5 | Aurora | 20 | 8 | 8 | 4 | 27 | 24 | 3 | 32 | T B T T B T |
6 | San Jose de Oruro | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 26 | 11 | 31 | T T T T H B |
7 | Jorge Wilstermann | 20 | 8 | 7 | 5 | 22 | 15 | 7 | 31 | H T T B H T |
8 | Always Ready | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 23 | -1 | 27 | B H T T B B |
9 | Real Tomayapo | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B B B B T B |
10 | Oriente Petrolero | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 26 | H B T T B B |
11 | Universitario De Vinto | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 27 | -4 | 24 | B H T T B H |
12 | Independiente Petrolero | 20 | 5 | 8 | 7 | 29 | 36 | -7 | 23 | H B B H T B |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | T B B H T B |
14 | Club Guabira | 21 | 5 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 19 | B B T B B T |
15 | Royal Pari FC | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 16 | B H T H B B |
16 | Real Santa Cruz | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 40 | -20 | 16 | B B B B T H |
Post season qualification