Kết quả Club Guabira vs San Antonio Bulo Bulo, 02h30 ngày 26/09
Kết quả Club Guabira vs San Antonio Bulo Bulo
Đối đầu Club Guabira vs San Antonio Bulo Bulo
Phong độ Club Guabira gần đây
Phong độ San Antonio Bulo Bulo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/09/202402:30
-
Club Guabira 3 21San Antonio Bulo Bulo 5 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.75O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.80X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.79O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Guabira vs San Antonio Bulo Bulo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 16
-
Club Guabira vs San Antonio Bulo Bulo: Diễn biến chính
-
5'Pedro (Assist:Jorge Nelson Orozco Quiroga)1-0
-
44'1-1Huberth Sanchez (Assist:Daniel Passira)
-
45'1-2Daniel Passira (Assist:Michael Fernando Castellon Escaler)
-
46'Dener Da Silva Moreno
Jhon Velasco1-2 -
46'Dico Roca
Jorge Nelson Orozco Quiroga1-2 -
46'1-2Sebastian Viveros
Edwin Rivera -
46'Erick Japa
Leandro Zazpe1-2 -
46'Rodrigo Morales
Gustavo Peredo Ortiz1-2 -
49'1-2Gustavo Olguin Mancilla
-
56'1-2Leonardo Montenegro
Marcelo De Lima Castro -
56'1-2Luis Jaldin
Huberth Sanchez -
61'Pedro Card changed1-2
-
62'Pedro1-2
-
63'Dener Da Silva Moreno1-2
-
66'Rodrigo Vasquez1-2
-
75'Juan Montenegro
Julio Herrera1-2 -
78'1-2Michael Fernando Castellon Escaler
-
81'1-2Leonardo Montenegro
-
85'Rodrigo Morales1-2
-
86'1-2Ivan Huayhuata
Adriel Fernandez -
87'1-2Sebastian Viveros
-
90'1-2Javier Vargas
Neto Acara -
90'1-2Daniel Passira
-
90'1-2Daniel Passira
-
90'Alejandro Melean Villarroel1-2
-
Club Guabira vs San Antonio Bulo Bulo: Đội hình chính và dự bị
-
Club Guabira4-4-225Jairo Cuellar19Jhon Velasco21Milciades Portillo8Alejandro Melean Villarroel6Leandro Zazpe95Jorge Nelson Orozco Quiroga30Rodrigo Vasquez14Julio Herrera7Gustavo Peredo Ortiz99Pedro18Juan Ferrufino27Cristian Justiniano99Daniel Passira10Adriel Fernandez8Michael Fernando Castellon Escaler17Edwin Rivera50Neto Acara20Gustavo Olguin Mancilla26Leonardo Justiniano25Huberth Sanchez19Marcelo De Lima Castro13Jose Feliciano Penarrieta Flores
- Đội hình dự bị
-
26Santiago Arce35Dener Da Silva Moreno12Manuel Ferrel33Luis Enrique Hurtado Badani9Erick Japa29Nicolas Masskooni11Sebastian Melgar Parada20Juan Montenegro15Rodrigo Morales24Juan Parada4Dico RocaArthur De Moura 77Ivan Huayhuata 2Luis Jaldin 18Gustavo Mendoza 34Pablo Meza 21Leonardo Montenegro 42Josue Prieto 30Jose Rodriguez 28Javier Vargas 35Edilson Vasquez 31Pablo Velasco 22Sebastian Viveros 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alan Pardew
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Club Guabira vs San Antonio Bulo Bulo: Số liệu thống kê
-
Club GuabiraSan Antonio Bulo Bulo
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
2Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
12Sút ra ngoài12
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
220Số đường chuyền287
-
-
11Phạm lỗi19
-
-
3Việt vị2
-
-
6Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn7
-
-
0Woodwork1
-
-
0Thử thách3
-
-
62Pha tấn công87
-
-
44Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 24 | 15 | 6 | 3 | 55 | 17 | 38 | 51 | H T H T B T |
2 | The Strongest | 23 | 13 | 6 | 4 | 38 | 23 | 15 | 45 | T T T B T T |
3 | Aurora | 24 | 10 | 10 | 4 | 40 | 30 | 10 | 40 | B T H T H T |
4 | San Jose de Oruro | 24 | 11 | 5 | 8 | 49 | 34 | 15 | 38 | H B T H T B |
5 | Jorge Wilstermann | 24 | 10 | 8 | 6 | 27 | 19 | 8 | 38 | H T B T H T |
6 | Always Ready | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 27 | 5 | 37 | B T T B H T |
7 | Nacional Potosi | 24 | 10 | 6 | 8 | 40 | 39 | 1 | 36 | T H T B B T |
8 | Blooming | 24 | 11 | 3 | 10 | 29 | 34 | -5 | 36 | T H T B T B |
9 | Oriente Petrolero | 23 | 9 | 4 | 10 | 34 | 37 | -3 | 31 | B B H B H T |
10 | Real Tomayapo | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 32 | -4 | 31 | T B H T B B |
11 | Universitario De Vinto | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 31 | -2 | 30 | B H T B B T |
12 | Independiente Petrolero | 24 | 7 | 9 | 8 | 37 | 40 | -3 | 30 | T B T H T B |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 24 | 6 | 7 | 11 | 30 | 40 | -10 | 25 | H T B B H H |
14 | Club Guabira | 25 | 6 | 4 | 15 | 29 | 48 | -19 | 22 | B T B T B B |
15 | Royal Pari FC | 24 | 4 | 7 | 13 | 21 | 41 | -20 | 19 | B B B B T B |
16 | Real Santa Cruz | 24 | 5 | 4 | 15 | 24 | 50 | -26 | 19 | B T H T B B |
Post season qualification