Kết quả Independiente Petrolero vs Royal Pari FC, 05h00 ngày 24/10
Kết quả Independiente Petrolero vs Royal Pari FC
Đối đầu Independiente Petrolero vs Royal Pari FC
Phong độ Independiente Petrolero gần đây
Phong độ Royal Pari FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202405:00
-
Royal Pari FC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.94O 2.5
0.82U 2.5
1.001
1.65X
3.752
4.33Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.97O 1
0.82U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independiente Petrolero vs Royal Pari FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 19
-
Independiente Petrolero vs Royal Pari FC: Diễn biến chính
-
10'0-1Bismark Ubah (Assist:Tobias Moriceau)
-
24'Wilfredo Soleto0-1
-
31'Thomaz (Assist:Daniel Aguilera)1-1
-
33'1-2Emerson Adolfo (Assist:Sergio Gil)
-
44'1-2Emerson Adolfo
-
45'David Diaz Penalty cancelled1-2
-
46'Matias Romero
1-2 -
46'Rodrigo Fabian Avila Soliz
David Diaz1-2 -
46'Daniel Castellón
Nicolas Arteaga1-2 -
67'Alejandro Medina
Diego Navarro1-2 -
68'Thomaz1-2
-
68'Juan Godoy1-2
-
68'1-2Celin Padilla
-
71'1-2Jose Manuel Jaquez
Matheus Alves Leandro -
80'Rodrigo Fabian Avila Soliz1-2
-
86'1-2Lazaro Crescencio
-
86'Alejandro Medina Penalty awarded1-2
-
87'Thomaz2-2
-
89'Daniel Porozo
Gustavo Cristaldo2-2 -
90'2-2Sergio Justiniano
Juan Alexis Ribera Castillo
-
Independiente Petrolero vs Royal Pari FC: Đội hình chính và dự bị
-
Independiente Petrolero4-4-212Gustavo Salvatierra G21Nicolas Arteaga3Wilfredo Soleto5David Diaz50Diego Vargas27Diego Navarro30Alejandro Rene Bejarano Sajama9Gustavo Cristaldo94Daniel Aguilera10Thomaz11Juan Godoy9Matheus Alves Leandro91Bismark Ubah24Celin Padilla77Emerson Adolfo7Vasconcelos Thiago Ribeiro Da Silva12Juan Alexis Ribera Castillo72Sergio Gil23Yosimar Quinones5Lazaro Crescencio3Tobias Moriceau13Diego Mendez
- Đội hình dự bị
-
25Daniel Castellón4Rodrigo Fabian Avila Soliz65Matias Romero19Alejandro Medina97Daniel Porozo23Elder Arauz22Denilson Valda14Cristian Urdininea8Miguel Alejandro Quiroga Castil24Cristian Vedia68David Morales78Lucas SergioJose Manuel Jaquez 11Alexander Raul Zurita 32Sergio Justiniano 18Ithamar Hurtado 55Manuel Bonilla 17Leonardo Velasco 28Daniel Flores 6Ricardo Cadima 14Schneider Pena 87
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro PenaMiguel Angel Portugal Vicario
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Independiente Petrolero vs Royal Pari FC: Số liệu thống kê
-
Independiente PetroleroRoyal Pari FC
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
341Số đường chuyền249
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
0Cứu thua7
-
-
7Rê bóng thành công6
-
-
4Đánh chặn11
-
-
7Cản phá thành công6
-
-
10Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
104Pha tấn công59
-
-
44Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 20 | 13 | 5 | 2 | 41 | 9 | 32 | 44 | T T B T H T |
2 | The Strongest | 19 | 10 | 6 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | H H H B T T |
3 | San Jose de Oruro | 22 | 10 | 5 | 7 | 44 | 28 | 16 | 35 | T T H B T H |
4 | Nacional Potosi | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 33 | H T B T H T |
5 | Aurora | 21 | 8 | 9 | 4 | 29 | 26 | 3 | 33 | B T T B T H |
6 | Blooming | 22 | 10 | 3 | 9 | 26 | 30 | -4 | 33 | T B T H T B |
7 | Jorge Wilstermann | 20 | 8 | 7 | 5 | 22 | 15 | 7 | 31 | H T T B H T |
8 | Universitario De Vinto | 21 | 7 | 6 | 8 | 27 | 28 | -1 | 27 | H T T B H T |
9 | Always Ready | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 23 | -1 | 27 | B H T T B B |
10 | Real Tomayapo | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B B B B T B |
11 | Independiente Petrolero | 21 | 6 | 8 | 7 | 34 | 37 | -3 | 26 | B B H T B T |
12 | Oriente Petrolero | 19 | 8 | 2 | 9 | 26 | 29 | -3 | 26 | B T T B B B |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | T B B H T B |
14 | Club Guabira | 22 | 5 | 4 | 13 | 26 | 43 | -17 | 19 | B T B B T B |
15 | Royal Pari FC | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 16 | B H T H B B |
16 | Real Santa Cruz | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 40 | -20 | 16 | B B B B T H |
Post season qualification