Kết quả Jorge Wilstermann vs Real Santa Cruz, 05h00 ngày 27/09
Kết quả Jorge Wilstermann vs Real Santa Cruz
Đối đầu Jorge Wilstermann vs Real Santa Cruz
Phong độ Jorge Wilstermann gần đây
Phong độ Real Santa Cruz gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/09/202405:00
-
Real Santa Cruz 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.93+1.5
0.91O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.36X
4.202
7.00Hiệp 1-0.5
0.79+0.5
1.05O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jorge Wilstermann vs Real Santa Cruz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 16
-
Jorge Wilstermann vs Real Santa Cruz: Diễn biến chính
-
16'Hector Bobadilla (Assist:Rodrigo Amaral Pereira)1-0
-
20'1-0Edward Vaca Hurtado
-
37'Hector Bobadilla (Assist:Leonel Lopez Gonzalez)2-0
-
41'Widen Saucedo2-0
-
61'2-0Alan Mercado
Brayan Moreno -
62'2-0Saul Rueda Bascope
-
67'Santiago Echeverría2-0
-
73'Hector Bobadilla2-0
-
74'Bruno Poveda2-0
-
75'2-0Luis Fernando Saldias Munoz
Jhonathan Caicedo Vergara -
76'2-0Gerson Malgor Cuyati
Carlos Abastoflor -
76'2-0Jose Lara
Saul Rueda Bascope -
83'Adrian Pacheco
Carlitos Rodriguez2-0 -
83'2-0Felix Imanol Cardenas Lopez
Edward Vaca Hurtado -
83'Jose Luis Vargas
Rodrigo Amaral Pereira2-0 -
87'Makerlo Tellez
Alex Caceres2-0 -
90'Edwin Pardo
Marvin Bejarano2-0 -
90'Adrian Pena
Hector Bobadilla2-0
-
Jorge Wilstermann vs Real Santa Cruz: Đội hình chính và dự bị
-
Jorge Wilstermann4-4-21Bruno Poveda17Marvin Bejarano22Santiago Echeverría6Martín Chiatti19Widen Saucedo11Alex Caceres71Leonel Lopez Gonzalez7Josue Mamani18Carlitos Rodriguez10Rodrigo Amaral Pereira8Hector Bobadilla7Brayan Moreno10Jhonathan Caicedo Vergara20Edward Vaca Hurtado29Carlos Abastoflor15Saul Rueda Bascope23Samuel Pozo22Ervin Montero Antelo4Brian Lopez30Ricardo Suarez41Santos Navarro Arteaga1Diego Zamora
- Đội hình dự bị
-
39Alejandro Barron30Rudy Rudy Cardozo Fernandez13Arnaldo Gimenez9Jefferson Tavares da Silva28Adrian Pacheco14Edwin Pardo21Adrian Pena25Robson36Luis Rodriguez23Makerlo Tellez88Jose Luis VargasMarcos Barrios 26Felix Imanol Cardenas Lopez 31Jose Lara 17Omar Ledezma 36Gerson Malgor Cuyati 39Alan Mercado 18Andree Navia 11Luis Miguel Ruano Caicedo 2Luis Fernando Saldias Munoz 21Jose Veizaga 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cristian DíazMiguel Angel Abrigo
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Jorge Wilstermann vs Real Santa Cruz: Số liệu thống kê
-
Jorge WilstermannReal Santa Cruz
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
347Số đường chuyền404
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
7Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn2
-
-
11Thử thách8
-
-
67Pha tấn công95
-
-
27Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 20 | 13 | 5 | 2 | 41 | 9 | 32 | 44 | T T B T H T |
2 | The Strongest | 19 | 10 | 6 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | H H H B T T |
3 | Nacional Potosi | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 33 | H T B T H T |
4 | Blooming | 21 | 10 | 3 | 8 | 25 | 25 | 0 | 33 | H T B T H T |
5 | Aurora | 20 | 8 | 8 | 4 | 27 | 24 | 3 | 32 | T B T T B T |
6 | San Jose de Oruro | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 26 | 11 | 31 | T T T T H B |
7 | Jorge Wilstermann | 20 | 8 | 7 | 5 | 22 | 15 | 7 | 31 | H T T B H T |
8 | Always Ready | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 23 | -1 | 27 | B H T T B B |
9 | Real Tomayapo | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B B B B T B |
10 | Oriente Petrolero | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 26 | H B T T B B |
11 | Universitario De Vinto | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 27 | -4 | 24 | B H T T B H |
12 | Independiente Petrolero | 20 | 5 | 8 | 7 | 29 | 36 | -7 | 23 | H B B H T B |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | T B B H T B |
14 | Club Guabira | 21 | 5 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 19 | B B T B B T |
15 | Royal Pari FC | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 16 | B H T H B B |
16 | Real Santa Cruz | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 40 | -20 | 16 | B B B B T H |
Post season qualification