Kết quả Real Tomayapo vs Aurora, 05h00 ngày 14/12
Kết quả Real Tomayapo vs Aurora
Đối đầu Real Tomayapo vs Aurora
Phong độ Real Tomayapo gần đây
Phong độ Aurora gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202405:00
-
Real Tomayapo 22Aurora 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.94O 2.5
1.00U 2.5
0.821
3.00X
3.102
2.20Hiệp 1+0
1.14-0
0.71O 1
0.96U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Tomayapo vs Aurora
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 28
-
Real Tomayapo vs Aurora: Diễn biến chính
-
22'0-1Oswaldo Blanco (Assist:Jair Torrico Camacho)
-
42'0-1Didi Torrico
-
45'Leandro Corulo1-1
-
45'1-1Serginho
-
45'Denis Pinto Reviewed1-1
-
46'Juan Jose Orellana Chavarria
Jose Maria Carrasco Sanguino1-1 -
46'Mirko Tomianovic
Miguel Agustin Graneros1-1 -
46'Layonel Figueroa
Sergio Villamil1-1 -
56'1-1Oscar Vaca
-
60'1-1David Robles
-
66'Rai Lima
Agustin Alcaraz1-1 -
66'Mijail Alexander Aviles Flores2-1
-
71'2-1Ramiro Daniel Ballivian
Mauricio Cabral -
71'2-1Renny Simisterra
Oscar Vaca -
71'2-1Yesit Martinez Salazar
Carlos Sejas -
76'2-1Dario Torrico
Jair Torrico Camacho -
76'2-1Jair Alexander Reinoso Moreno
Serginho -
79'Mijail Alexander Aviles Flores2-1
-
81'Cristian Arano
Mijail Alexander Aviles Flores2-1 -
84'Mirko Tomianovic2-1
-
88'2-1Yesit Martinez Salazar
-
Real Tomayapo vs Aurora: Đội hình chính và dự bị
-
Real Tomayapo4-5-123Pedro Galindo30Jaime Villamil3Jose Maria Carrasco Sanguino5Leandro Corulo33Kevin Mamani7Mijail Alexander Aviles Flores22Agustin Alcaraz31Mario Barbery6Sergio Villamil29Miguel Agustin Graneros19Denis Pinto7Oswaldo Blanco77Serginho6Carlos Sejas27Ariel Osmar Flores Mamani26Didi Torrico10Jair Torrico Camacho2Mauricio Cabral24David Robles3Luis Rene Barboza Quiroz28Oscar Vaca99David Akologo
- Đội hình dự bị
-
20Fernando Aguilar25Alex Arancibia8Cristian Arano37Massiel Cardan17Layonel Figueroa13Javier Ibanez26Rai Lima4Dustin Maldonado32Rivaldo Omar Mendez Maraz15Juan Jose Orellana Chavarria24Samuel Sandoval12Mirko TomianovicRamiro Daniel Ballivian 21Luis Fernando Cardenas Montenegro 12Cristian Enciso 33Jose Guttierrez 22Yesit Martinez Salazar 16Ezequiel Micheli 31Jair Alexander Reinoso Moreno 18Amilcar Alvaro Sanchez Guzman 20Renny Simisterra 9Dario Torrico 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Real Tomayapo vs Aurora: Số liệu thống kê
-
Real TomayapoAurora
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
439Số đường chuyền364
-
-
13Phạm lỗi19
-
-
1Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
2Đánh chặn4
-
-
2Woodwork0
-
-
3Thử thách5
-
-
87Pha tấn công85
-
-
35Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 28 | 18 | 7 | 3 | 69 | 22 | 47 | 61 | B T H T T T |
2 | The Strongest | 26 | 15 | 6 | 5 | 45 | 27 | 18 | 51 | B T T T B T |
3 | San Jose de Oruro | 27 | 13 | 5 | 9 | 55 | 37 | 18 | 44 | H T B T B T |
4 | Aurora | 28 | 11 | 11 | 6 | 45 | 37 | 8 | 44 | H T H T B B |
5 | Nacional Potosi | 27 | 12 | 6 | 9 | 46 | 43 | 3 | 42 | B B T T T B |
6 | Blooming | 27 | 12 | 5 | 10 | 31 | 35 | -4 | 41 | B T B H H T |
7 | Always Ready | 27 | 11 | 7 | 9 | 34 | 29 | 5 | 40 | T B H T T B |
8 | Jorge Wilstermann | 27 | 10 | 9 | 8 | 31 | 27 | 4 | 39 | T H T H B B |
9 | Real Tomayapo | 28 | 11 | 4 | 13 | 32 | 37 | -5 | 37 | B B B T B T |
10 | Independiente Petrolero | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 48 | -5 | 36 | T B T B T B |
11 | Oriente Petrolero | 26 | 10 | 5 | 11 | 37 | 40 | -3 | 35 | B H T B H T |
12 | San Antonio Bulo Bulo | 28 | 8 | 7 | 13 | 38 | 47 | -9 | 31 | H H B T B T |
13 | Universitario De Vinto | 28 | 8 | 6 | 14 | 33 | 45 | -12 | 30 | B T B B B B |
14 | Club Guabira | 27 | 8 | 4 | 15 | 33 | 49 | -16 | 28 | B T B B T T |
15 | Royal Pari FC | 27 | 6 | 7 | 14 | 26 | 43 | -17 | 25 | B T B T B T |
16 | Real Santa Cruz | 27 | 5 | 4 | 18 | 24 | 56 | -32 | 19 | T B B B B B |
Post season qualification