Đối đầu FK Sloga Doboj vs FK Tuzla City, 19h30 ngày 16/3
Kết quả FK Sloga Doboj vs FK Tuzla City
Đối đầu FK Sloga Doboj vs FK Tuzla City
Phong độ FK Sloga Doboj gần đây
Phong độ FK Tuzla City gần đây
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025: FK Sloga Doboj vs FK Tuzla City
-
Giải đấu: VĐQG Bosnia-HerzegovinaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Sloga Doboj vs FK Tuzla City trước đây
-
16/12/2023FK Tuzla City3 - 0FK Sloga Doboj2 - 0L
-
15/09/2023FK Sloga Doboj2 - 1FK Tuzla City1 - 1W
-
06/05/2023FK Tuzla City1 - 2FK Sloga Doboj1 - 1W
-
05/03/2023FK Tuzla City0 - 0FK Sloga Doboj0 - 0D
-
11/09/2022FK Sloga Doboj0 - 3FK Tuzla City0 - 1L
-
17/06/2022FK Tuzla City1 - 0FK Sloga Doboj1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Sloga Doboj vs FK Tuzla City
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sloga Doboj vs FK Tuzla City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sloga Doboj vs FK Tuzla City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bosnia-Herzegovina | 5 | 2 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sloga Doboj vs FK Tuzla City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Sloga Doboj (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FK Sloga Doboj (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Sloga Doboj thắng
Bại: là số trận FK Sloga Doboj thua
Thắng: là số trận FK Sloga Doboj thắng
Bại: là số trận FK Sloga Doboj thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Sloga Doboj và FK Tuzla City trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borac Banja Luka | 22 | 17 | 4 | 1 | 44 | 12 | 32 | 55 | T T T H T T |
2 | HSK Zrinjski Mostar | 22 | 13 | 4 | 5 | 45 | 21 | 24 | 43 | T T H T H B |
3 | FK Velez Mostar | 22 | 9 | 9 | 4 | 31 | 18 | 13 | 36 | T H H H B H |
4 | FK Sloga Doboj | 22 | 11 | 2 | 9 | 28 | 33 | -5 | 35 | T B H T H T |
5 | Sarajevo | 22 | 10 | 4 | 8 | 32 | 26 | 6 | 34 | T B B B B H |
6 | Posusje | 22 | 8 | 6 | 8 | 25 | 21 | 4 | 30 | B B T T T H |
7 | NK Siroki Brijeg | 22 | 8 | 4 | 10 | 21 | 25 | -4 | 28 | B B T T B B |
8 | GOSK Gabela | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 43 | -17 | 24 | B T T B B H |
9 | FK Tuzla City | 22 | 6 | 5 | 11 | 33 | 36 | -3 | 23 | B T B B T H |
10 | FK Zeljeznicar | 22 | 7 | 2 | 13 | 20 | 30 | -10 | 23 | B B H B T B |
11 | FK Igman Konjic | 22 | 7 | 2 | 13 | 26 | 46 | -20 | 23 | T H B B T H |
12 | FK Zvijezda 09 | 22 | 5 | 2 | 15 | 22 | 42 | -20 | 17 | B T B T B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: