Kết quả HSK Zrinjski Mostar vs Sarajevo, 00h00 ngày 07/11
Kết quả HSK Zrinjski Mostar vs Sarajevo
Đối đầu HSK Zrinjski Mostar vs Sarajevo
Phong độ HSK Zrinjski Mostar gần đây
Phong độ Sarajevo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.78O 2.5
0.95U 2.5
0.831
1.76X
3.452
3.80Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.84O 1
0.91U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HSK Zrinjski Mostar vs Sarajevo
-
Sân vận động: HSK Zrinjskog
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 4
-
HSK Zrinjski Mostar vs Sarajevo: Diễn biến chính
-
13'Nardin Mulahusejnovic1-0
-
20'1-1
Aleksandar Djordjevic
-
64'Toni Sunjic1-1
-
90'1-1Domagoj Pavicic
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
HSK Zrinjski Mostar vs Sarajevo: Số liệu thống kê
-
HSK Zrinjski MostarSarajevo
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
1Cứu thua2
-
-
88Pha tấn công98
-
-
34Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 18 | 15 | 2 | 1 | 35 | 8 | 27 | 47 | T T T T B T |
2 | Borac Banja Luka | 17 | 13 | 2 | 2 | 35 | 8 | 27 | 41 | T T T T B T |
3 | Sarajevo | 17 | 11 | 5 | 1 | 40 | 13 | 27 | 38 | H T T B T H |
4 | FK Zeljeznicar | 18 | 11 | 2 | 5 | 30 | 15 | 15 | 35 | T T T B T B |
5 | NK Siroki Brijeg | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 27 | -1 | 25 | T B T T B T |
6 | Radnik Bijeljina | 18 | 8 | 1 | 9 | 24 | 28 | -4 | 25 | B B B T T T |
7 | FK Sloga Doboj | 19 | 7 | 4 | 8 | 21 | 25 | -4 | 25 | B T T T H T |
8 | FK Velez Mostar | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 20 | 4 | 24 | B T T H T H |
9 | Posusje | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 22 | -2 | 21 | T B B H B B |
10 | FK Igman Konjic | 19 | 5 | 2 | 12 | 17 | 43 | -26 | 17 | B B H B T B |
11 | GOSK Gabela | 18 | 2 | 1 | 15 | 13 | 44 | -31 | 7 | B B T B B B |
12 | Sloboda | 18 | 0 | 2 | 16 | 5 | 37 | -32 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation