Kết quả Sarajevo vs HSK Zrinjski Mostar, 00h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 15

  • Sarajevo vs HSK Zrinjski Mostar: Diễn biến chính

  • 56'
    0-1
    goal Nardin Mulahusejnovic
  • 60'
    0-1
    Fran Topic
  • 63'
    0-1
    Stefano Surdanovic
  • 74'
    Nidal Celik
    0-1
  • 90'
    Francis Kyeremeh
    0-1
  • 90'
    0-1
    Matija Malekinusic
  • BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
  • BXH bóng đá Bosnia mới nhất
  • Sarajevo vs HSK Zrinjski Mostar: Số liệu thống kê

  • Sarajevo
    HSK Zrinjski Mostar
  • 0
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 HSK Zrinjski Mostar 18 15 2 1 35 8 27 47 T T T T B T
2 Borac Banja Luka 17 13 2 2 35 8 27 41 T T T T B T
3 Sarajevo 17 11 5 1 40 13 27 38 H T T B T H
4 FK Zeljeznicar 18 11 2 5 30 15 15 35 T T T B T B
5 NK Siroki Brijeg 18 7 4 7 26 27 -1 25 T B T T B T
6 Radnik Bijeljina 18 8 1 9 24 28 -4 25 B B B T T T
7 FK Sloga Doboj 19 7 4 8 21 25 -4 25 B T T T H T
8 FK Velez Mostar 18 6 6 6 24 20 4 24 B T T H T H
9 Posusje 18 6 3 9 20 22 -2 21 T B B H B B
10 FK Igman Konjic 19 5 2 12 17 43 -26 17 B B H B T B
11 GOSK Gabela 18 2 1 15 13 44 -31 7 B B T B B B
12 Sloboda 18 0 2 16 5 37 -32 2 B B B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation