Kết quả Coritiba PR vs Cianorte PR, 02h00 ngày 10/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CaP Brazil 2024 » vòng

  • Coritiba PR vs Cianorte PR: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Joao Mafra
  • 49'
    Leandro Damiao da Silva dos Santos goal 
    1-0
  • 52'
    Lucas Ronier goal 
    2-0
  • 84'
    2-0
    Juninho
  • 86'
    Nazario Andrey
    2-0
  • BXH CaP Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Coritiba PR vs Cianorte PR: Số liệu thống kê

  • Coritiba PR
    Cianorte PR
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 138
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 95
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH CaP Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Atletico Paranaense 11 7 4 0 17 5 12 25 T T T H H T
2 Coritiba PR 12 6 4 2 22 11 11 22 T T H H B H
3 Gremio Metropolitano Maringa 12 5 6 1 18 11 7 21 H T H H B H
4 Operario Ferroviario PR 11 5 3 3 11 8 3 18 T T T H H T
5 Azuriz FC 11 5 2 4 12 12 0 17 B H B T B T
6 Cascavel PR 11 4 4 3 10 9 1 16 H B B T H T
7 Londrina PR 11 3 5 3 17 14 3 14 H T B H T T
8 Cianorte PR 11 4 2 5 12 13 -1 14 H B T B H B
9 Andraus Brasil 11 3 2 6 6 16 -10 11 B H B H B T
10 Independente Sao Joseense PR 11 2 2 7 8 14 -6 8 B B T B T B
11 Parana STC PR 11 2 2 7 9 20 -11 8 B B B H T B
12 Aruko Sports Brasil 11 1 4 6 13 22 -9 7 H H B H B B