Kết quả Independente Sao Joseense PR vs Londrina PR, 02h00 ngày 29/01
Kết quả Independente Sao Joseense PR vs Londrina PR
Đối đầu Independente Sao Joseense PR vs Londrina PR
Phong độ Independente Sao Joseense PR gần đây
Phong độ Londrina PR gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/01/202402:00
-
Londrina PR 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.03O 2
0.77U 2
0.951
2.81X
2.842
2.25Hiệp 1+0
1.03-0
0.69O 0.75
0.74U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independente Sao Joseense PR vs Londrina PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
CaP Brazil 2024 » vòng 4
-
Independente Sao Joseense PR vs Londrina PR: Diễn biến chính
-
32'0-0Martan Fernando Gonsalves Pimenta
-
72'Fernando Gabriel Vougado Ribeiro0-0
-
72'Gabriel Pires0-0
-
85'0-0Riquelmy
- BXH CaP Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Independente Sao Joseense PR vs Londrina PR: Số liệu thống kê
-
Independente Sao Joseense PRLondrina PR
-
4Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
85Pha tấn công94
-
-
44Tấn công nguy hiểm45
-
BXH CaP Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 11 | 7 | 4 | 0 | 17 | 5 | 12 | 25 | T T T H H T |
2 | Coritiba PR | 12 | 6 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 22 | T T H H B H |
3 | Gremio Metropolitano Maringa | 12 | 5 | 6 | 1 | 18 | 11 | 7 | 21 | H T H H B H |
4 | Operario Ferroviario PR | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 18 | T T T H H T |
5 | Azuriz FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 17 | B H B T B T |
6 | Cascavel PR | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 9 | 1 | 16 | H B B T H T |
7 | Londrina PR | 11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 14 | H T B H T T |
8 | Cianorte PR | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B T B H B |
9 | Andraus Brasil | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 11 | B H B H B T |
10 | Independente Sao Joseense PR | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B T B T B |
11 | Parana STC PR | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 20 | -11 | 8 | B B B H T B |
12 | Aruko Sports Brasil | 11 | 1 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 7 | H H B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil