Kết quả Fortaleza vs Ceara, 07h30 ngày 21/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Đông Bắc Brazil 2024 » vòng Match

  • Fortaleza vs Ceara: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Guilherme Castilho Carvalho
  • 32'
    Jose Welison da Silva
    0-0
  • 66'
    0-1
    goal Rai dos Reis Ramos
  • 85'
    Tomas Pochettino
    0-1
  • 86'
    0-1
    Matheus Bahia
  • 90'
    Benjamin Kuscevic
    0-1
  • 90'
    0-1
    Richardson Fernandes dos Santos
  • BXH Đông Bắc Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Fortaleza vs Ceara: Số liệu thống kê

  • Fortaleza
    Ceara
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Đông Bắc Brazil 2024

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bahia 8 6 0 2 11 8 3 18
2 Sport Club do Recife 8 5 2 1 16 8 8 17
3 Botafogo PB 8 4 3 1 9 3 6 15
4 CRB AL 8 4 3 1 12 6 6 15
5 Ceara 8 4 3 1 9 6 3 15
6 Vitoria BA 8 4 2 2 12 7 5 14
7 Maranhao 8 4 2 2 14 13 1 14
8 America FC Natal RN 8 3 2 3 9 11 -2 11
9 River PI 8 3 1 4 5 9 -4 10
10 Fortaleza 8 2 2 4 9 10 -1 8
11 Altos/PI 8 1 5 2 6 8 -2 8
12 Nautico (PE) 8 1 4 3 7 8 -1 7
13 ABC RN 8 1 4 3 8 12 -4 7
14 Juazeirense 8 2 0 6 9 13 -4 6
15 Treze Campina Grande PB 8 1 3 4 5 11 -6 6
16 Itabaiana(SE) 8 1 0 7 8 16 -8 3