Kết quả Nacional Fast Club Youth vs Botafogo-SP (Youth), 22h59 ngày 10/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

cúp trẻ Sao Paulo 2024 » vòng Groups 2

  • Nacional Fast Club Youth vs Botafogo-SP (Youth): Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Willian Gabriel
  • 20'
    0-2
    goal Eduardo Thalles
  • 25'
    Piriquito goal 
    1-2
  • 34'
    1-3
    goal Eduardo Thalles
  • 45'
    1-4
    goal Joao Costa
  • 60'
    Piriquito
    1-4
  • 77'
    1-5
    goal Erik
  • 88'
    1-6
    goal 
  • 90'
    1-7
    goal 
  • BXH cúp trẻ Sao Paulo
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Nacional Fast Club Youth vs Botafogo-SP (Youth): Số liệu thống kê

  • Nacional Fast Club Youth
    Botafogo-SP (Youth)
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    12
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH cúp trẻ Sao Paulo 2024

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Botafogo-SP (Youth) 3 2 0 1 9 3 6 6
2 Sfera Youth 3 2 0 1 4 3 1 6
3 America RN (Youth) 3 1 1 1 4 4 0 4
4 Nacional Fast Club Youth 3 0 1 2 1 8 -7 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tanabi SP (Youth) 3 2 1 0 6 1 5 7
2 Ponte Preta (Youth) 3 1 2 0 3 2 1 5
3 Vila Nova (Youth) 3 1 0 2 3 3 0 3
4 Atletica Gloriense/SE Youth 3 0 1 2 2 8 -6 1