Kết quả Amazonas FC vs CRB AL, 04h00 ngày 18/08
Kết quả Amazonas FC vs CRB AL
Đối đầu Amazonas FC vs CRB AL
Phong độ Amazonas FC gần đây
Phong độ CRB AL gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202404:00
-
Amazonas FC 32CRB AL 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.96O 2
1.02U 2
0.841
2.20X
2.872
3.25Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.68O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Amazonas FC vs CRB AL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 21
-
Amazonas FC vs CRB AL: Diễn biến chính
-
35'Ivan Alvarino (Assist:Luan Silva)1-0
-
38'1-0Matheus Antunes Ribeiro
-
42'Cauan Barros1-0
-
45'1-0Darlisson Pereira da Silva
-
45'1-0Joao Pedro Mendes Santos
-
46'1-0Chayene Medeiros Oliveira Santos
Darlisson Pereira da Silva -
46'1-0Rafael Bilu Mudesto
Kleiton Pego Duarte -
49'Luan Silva (Assist:Sebastiao Enio Santos de Almeida)2-0
-
58'Luan Silva2-0
-
63'Rafael Tavares
Diego Torres2-0 -
64'2-0Joao Joao Neto Martins
Joao Pedro Mendes Santos -
64'Jorge Jimenez
Cauan Barros2-0 -
64'2-0Lucas Maceio
Lucas Falcão -
71'Jonny
Matheus Serafim2-0 -
71'Luiz Ricardo Alves, Sassa
Luan Silva2-0 -
80'2-0Ryan Carlos
Willian Formiga -
82'Sidcley Ferreira Pereira
Sebastiao Enio Santos de Almeida2-0 -
85'2-0Rafael Bilu Mudesto
-
90'Rafael Tavares2-0
-
Amazonas FC vs CRB AL: Đội hình chính và dự bị
-
Amazonas FC4-3-312Marcao6Fabiano14Ivan Alvarino4Matheus Dos Santos Miranda2Ezequiel Jacinto de Biasi8Diego Torres7Erick18Cauan Barros11Matheus Serafim9Luan Silva22Sebastiao Enio Santos de Almeida75Kleiton Pego Duarte9Anselmo Ramon Alves Erculano98Lucas Falcão33Joao Pedro Mendes Santos38LéoPereira2Matheus Antunes Ribeiro26Gustavo Henrique Santos4Saimon Pains Tormen34Darlisson Pereira da Silva13Willian Formiga12Matheus Albino Carneiro
- Đội hình dự bị
-
1Fabian Volpi70Igor Bolt17Jonny5Jorge Jimenez20Luis Felipe Rabelo Costa10Rafael Tavares99Luiz Ricardo Alves, Sassa16Sidcley Ferreira Pereira13Tiago Coelho Andrade21Jonny Alexander Uchuari Pintado3Tinho19William Silva Gomes BarbioChayene Medeiros Oliveira Santos 14Joao Joao Neto Martins 35Facundo Labandeira Castro 30Lucas Maceio 5Mike dos Santos Nenatarvicius 7Rafael Bilu Mudesto 10Rai da Silva Pessanha 16Romulo da Silva Machado 17Ryan Carlos 66Vitor Caetano Ferreira 1Wanderson Santos Pereira 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Pollo Barioni Paulista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Amazonas FC vs CRB AL: Số liệu thống kê
-
Amazonas FCCRB AL
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
9Sút Phạt8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
313Số đường chuyền408
-
-
80%Chuyền chính xác84%
-
-
18Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
2Đánh chặn3
-
-
21Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách7
-
-
28Long pass28
-
-
78Pha tấn công104
-
-
37Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio Novorizontin | 27 | 14 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 50 | T B T H T T |
2 | Santos | 27 | 14 | 7 | 6 | 40 | 19 | 21 | 49 | H H H T T T |
3 | Vila Nova | 27 | 13 | 6 | 8 | 33 | 32 | 1 | 45 | T T B T B T |
4 | Sport Club do Recife | 26 | 12 | 7 | 7 | 34 | 26 | 8 | 43 | B T T H T H |
5 | Mirassol | 27 | 12 | 7 | 8 | 27 | 21 | 6 | 43 | B H T B H B |
6 | America MG | 27 | 10 | 11 | 6 | 33 | 22 | 11 | 41 | H B B T B T |
7 | Avai FC | 27 | 11 | 7 | 9 | 23 | 21 | 2 | 40 | T B T B B T |
8 | Ceara | 27 | 11 | 6 | 10 | 41 | 35 | 6 | 39 | T T H T B B |
9 | Amazonas FC | 26 | 10 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 39 | T H H T H T |
10 | Goias | 26 | 10 | 7 | 9 | 36 | 27 | 9 | 37 | T B H B T H |
11 | Coritiba PR | 27 | 10 | 7 | 10 | 27 | 27 | 0 | 37 | T T B H B T |
12 | Operario Ferroviario PR | 26 | 10 | 6 | 10 | 21 | 21 | 0 | 36 | B T H B T B |
13 | Ponte Preta | 27 | 8 | 8 | 11 | 30 | 36 | -6 | 32 | B B H B B T |
14 | SC Paysandu Para | 27 | 6 | 12 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | B H H B T B |
15 | Botafogo SP | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 35 | -11 | 30 | H T H T B B |
16 | Chapecoense SC | 27 | 6 | 10 | 11 | 22 | 29 | -7 | 28 | H H H T T B |
17 | Ituano SP | 27 | 8 | 4 | 15 | 33 | 47 | -14 | 28 | B T B T T B |
18 | CRB AL | 27 | 6 | 8 | 13 | 24 | 33 | -9 | 26 | H B B H B B |
19 | Brusque FC | 27 | 5 | 11 | 11 | 19 | 32 | -13 | 26 | B T H B T B |
20 | Guarani SP | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 38 | -11 | 24 | T H T B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil