Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Criciuma, 05h00 ngày 20/06
Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Criciuma
Đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Criciuma
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
Phong độ Criciuma gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/06/202405:00
-
Criciuma 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 2.25
0.92U 2.25
0.761
1.91X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 1
1.17U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Clube Goianiense vs Criciuma
-
Sân vận động: Estadio Serra Dourada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 10
-
Atletico Clube Goianiense vs Criciuma: Diễn biến chính
-
11'Guilherme Kennedy Romao (Assist:Shaylon Kallyson Cardozo)1-0
-
40'1-0Yannick Bolasie
-
43'Luiz Fernando Morais dos Santos Penalty cancelled1-0
-
46'Alejo Cruz
Emiliano Rodriguez1-0 -
46'Roni
Luiz Gustavo1-0 -
60'1-1Newton
-
65'1-1Claudio Coelho Salvatico
Jonathan Francisco Lemos,Joninha -
66'Maswel Ananias Silva
Gabriel Baralhas dos Santos1-1 -
74'1-1Matheuzinho
Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento -
74'1-1Allano Brendon de Souza Lima
Arthur Caike do Nascimento Cruz -
82'Vagner Silva de Souza, Vagner Love
Shaylon Kallyson Cardozo1-1 -
83'Mateo Zuleta
Rhaldney1-1 -
88'1-1Higor Meritao
Ronald dos Santos Lopes -
88'1-1Mateo Baltasar Barcia Fernandez
Yannick Bolasie -
90'Pedro Henrique Pereira da Silva1-1
-
Atletico Clube Goianiense vs Criciuma: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Clube Goianiense4-3-31Ronaldo de Oliveira Strada6Guilherme Kennedy Romao4Pedro Henrique Pereira da Silva3Luiz Gustavo2Magno Jose da Silva Maguinho8Gabriel Baralhas dos Santos5Lucas Kal Schenfeld Prigioli7Rhaldney11Luiz Fernando Morais dos Santos9Emiliano Rodriguez10Shaylon Kallyson Cardozo45Arthur Caike do Nascimento Cruz11Yannick Bolasie10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento8Newton88Gustavo Bonatto Barreto6Ronald dos Santos Lopes13Jonathan Francisco Lemos,Joninha3Rodrigo Fagundes de Freitas29Tobias Pereira Figueiredo14Miguel Angel Trauco Saavedra25Alisson Machado dos Santos
- Đội hình dự bị
-
19Vagner Silva de Souza, Vagner Love15Roni18Mateo Zuleta21Maswel Ananias Silva17Alejo Cruz13Luiz Felipe Nascimento dos Santos16Daniel Sampaio Simoes12Pedro Rangel20Derek Freitas Ribeiro14Yeferson RodallegaAllano Brendon de Souza Lima 2Matheuzinho 17Higor Meritao 5Claudio Coelho Salvatico 27Mateo Baltasar Barcia Fernandez 30Walisson Moreira Farias Maia 33Marcelo Hermes 22Matheus Henrique Teixeira 32Kaua Moroso 12Erick Garcia 41Joao Carlos 21Eduardo Melo 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto ValentimCláudio Tencati
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Clube Goianiense vs Criciuma: Số liệu thống kê
-
Atletico Clube GoianienseCriciuma
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài11
-
-
2Cản sút7
-
-
10Sút Phạt10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
451Số đường chuyền457
-
-
80%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị3
-
-
34Đánh đầu41
-
-
17Đánh đầu thành công21
-
-
3Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn9
-
-
19Ném biên23
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
12Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
102Pha tấn công93
-
-
43Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 11 | 9 | 24 | T T H T T B |
2 | Bahia | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 24 | H T H B T T |
3 | Botafogo RJ | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 12 | 8 | 23 | T T T H B T |
4 | Palmeiras | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 23 | T T T T T B |
5 | Cruzeiro | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 14 | 1 | 20 | B T H T B T |
6 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 19 | B T H H H B |
7 | Sao Paulo | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 18 | T H H B B T |
8 | Bragantino | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 18 | T B T B T B |
9 | Atletico Mineiro | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 15 | 2 | 17 | H T B B H T |
10 | Internacional RS | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 17 | T H B T T B |
11 | Fortaleza | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 11 | 0 | 17 | T B B T H T |
12 | Juventude | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H B T B T |
13 | Criciuma | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 12 | B B H T T B |
14 | Cuiaba | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 16 | -3 | 12 | T B T T H H |
15 | Vitoria BA | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 12 | H H T T B T |
16 | Atletico Clube Goianiense | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 15 | -5 | 10 | B H T B H H |
17 | Vasco da Gama | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 24 | -12 | 10 | B B H B T B |
18 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 1 | 6 | 5 | 9 | 13 | -4 | 9 | B H H B H H |
19 | Gremio (RS) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 12 | -5 | 7 | B B B B B H |
20 | Fluminense RJ | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 6 | H B B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil