Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Vitoria BA, 02h00 ngày 15/09
Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Vitoria BA
Đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Vitoria BA
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
Phong độ Vitoria BA gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202402:00
-
Vitoria BA 62Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.81O 2.25
1.05U 2.25
0.811
2.05X
3.202
3.20Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.75
0.75U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Clube Goianiense vs Vitoria BA
-
Sân vận động: Estadio Serra Dourada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 26
-
Atletico Clube Goianiense vs Vitoria BA: Diễn biến chính
-
11'Luiz Fernando Morais dos Santos0-0
-
11'0-0Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
-
12'0-0Lucas Esteves Souza
-
13'0-1Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza (Assist:Gustavo Mosquito)
-
16'0-1Gustavo Mosquito
-
46'Janderson
Shaylon Kallyson Cardozo0-1 -
53'0-1Lucas Willians Assis Arcanjo
-
54'Joel Campbell0-1
-
64'Rhaldney0-1
-
64'0-1Everaldo Silva do Nascimento
Carlos Eduardo Ferreira de Souza -
73'0-1Janderson de Carvalho Costa
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza -
73'0-1Willian Osmar de Oliveira Silva
Luan Santos -
74'Emiliano Rodriguez
Derek Freitas Ribeiro0-1 -
78'0-2Matheusinho (Assist:Janderson de Carvalho Costa)
-
80'Matias Lacava
Joel Campbell0-2 -
80'Gustavo Campanharo
Rhaldney0-2 -
81'Alix Vinicius de Souza Sampaio
Alejo Cruz0-2 -
86'0-2Matheusinho
-
86'0-2Jose Hugo
Gustavo Mosquito -
86'0-2Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
Luiz Felipe da Rosa Machado -
90'0-2Willian Osmar de Oliveira Silva
-
Atletico Clube Goianiense vs Vitoria BA: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Clube Goianiense4-2-3-11Ronaldo de Oliveira Strada6Guilherme Kennedy Romao4Philipe Sampaio3Adriano Martins2Bruno Nunes de Barros10Shaylon Kallyson Cardozo5Rhaldney11Luiz Fernando Morais dos Santos8Joel Campbell7Alejo Cruz9Derek Freitas Ribeiro9Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza7Gustavo Henric da Silva30Matheusinho96Carlos Eduardo Ferreira de Souza8Luan Santos36Luiz Felipe da Rosa Machado27Raul Caceres77Neris4Wagner Leonardo16Lucas Esteves Souza1Lucas Willians Assis Arcanjo
- Đội hình dự bị
-
20Janderson21Emiliano Rodriguez18Gustavo Campanharo17Alix Vinicius de Souza Sampaio19Matias Lacava12Pedro Rangel14Magno Jose da Silva Maguinho16Pedro Henrique Pereira da Silva15Luiz Gustavo13Rafael Haller22GeovaneEveraldo Silva do Nascimento 37Willian Osmar de Oliveira Silva 29Janderson de Carvalho Costa 39Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva 28Jose Hugo 17Muriel Gustavo Becker 22Lucas Eduardo Ribeiro De Souza 43Osvaldo Lourenco Filho 11Leo Naldi 5Jean Mota Oliveira de Souza 10Pablo Baianinho 62Lawan 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto ValentimLeo Conde
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Clube Goianiense vs Vitoria BA: Số liệu thống kê
-
Atletico Clube GoianienseVitoria BA
-
9Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt14
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
462Số đường chuyền271
-
-
88%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
38Đánh đầu32
-
-
16Đánh đầu thành công19
-
-
2Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công20
-
-
7Đánh chặn4
-
-
20Ném biên9
-
-
13Cản phá thành công21
-
-
5Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
43Long pass21
-
-
64Pha tấn công48
-
-
28Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 32 | 10 | 12 | 10 | 42 | 46 | -4 | 42 | H T H B B H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
17 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
18 | Atletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | 34 | 41 | -7 | 34 | B B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil