Kết quả Atletico Mineiro vs Juventude, 07h30 ngày 27/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 36

  • Atletico Mineiro vs Juventude: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal Lucas Henrique Barbosa (Assist:Edson Guilherme Mendes dos Santos)
  • 36'
    Igor Gomes
    0-1
  • 46'
    0-1
     Erick Samuel Correa Farias
     Edson Guilherme Mendes dos Santos
  • 46'
    Alisson Santana  
    Igor Gomes  
    0-1
  • 63'
    0-1
     Marcelo Josede Lima
     Lucas Henrique Barbosa
  • 63'
    0-1
     Gilberto Oliveira Souza Junior
     Gabriel Pereira Taliari
  • 67'
    0-2
    goal Gilberto Oliveira Souza Junior
  • 70'
    0-2
     Luis Felipe Oyama
     Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
  • 73'
    Alisson Santana (Assist:Eduardo Jesus Vargas Rojas) goal 
    1-2
  • 78'
    Deyverson Brum Silva Acosta  
    Mauricio Lemos  
    1-2
  • 81'
    Eduardo Jesus Vargas Rojas goal 
    2-2
  • 82'
    Gustavo Henrique Furtado Scarpa  
    Brahian Palacios Alzate  
    2-2
  • 85'
    2-2
     Jose Marcos Alves Luis
     Ewerthon Diogenes da Silva
  • 90'
    2-3
    goal Erick Samuel Correa Farias (Assist:Luis Felipe Oyama)
  • Atletico Mineiro vs Juventude: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico Mineiro3-4-2-1
    31
    Matheus Mendes Werneck de Oliveira
    4
    Mauricio Lemos
    16
    Igor Rabello da Costa
    3
    Bruno Fuchs
    44
    Rubens Antonio Dias
    5
    Otavio Henrique Passos Santos
    17
    Igor Gomes
    30
    Brahian Palacios Alzate
    20
    Bernard Anicio Caldeira Duarte
    11
    Eduardo Jesus Vargas Rojas
    14
    Alan Kardec de Sousa Pereira
    21
    Lucas Henrique Barbosa
    19
    Gabriel Pereira Taliari
    17
    Edson Guilherme Mendes dos Santos
    16
    Jadson Alves dos Santos
    96
    Ronaldo Da Silva Souza
    44
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
    2
    Joao Lucas de Almeida Carvalho
    4
    Danilo Boza Junior
    43
    Lucas Freitas
    14
    Ewerthon Diogenes da Silva
    1
    Gabriel Vasconcelos Ferreira
    Juventude4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 45Alisson Santana
    9Deyverson Brum Silva Acosta
    6Gustavo Henrique Furtado Scarpa
    1Gabriel Delfim
    47Romulo Helbert Pereira Junior
    13Guilherme Antonio Arana Lopes
    27Paulo Vitor
    33Robert dos Santos Conceicao
    40Victor Hugo
    39Caio Maia
    Erick Samuel Correa Farias 7
    Marcelo Josede Lima 11
    Gilberto Oliveira Souza Junior 9
    Luis Felipe Oyama 5
    Jose Marcos Alves Luis 3
    Mateus Eduardo Claus 77
    Yan da Cruz Souto 70
    Alan luciano Ruschel 28
    Carlos Eduardo de Souza Vieira 30
    Jean Carlos Vicente 20
    Anderson Luiz de Carvalho Nene 10
    Ronie Edmundo Carrillo Morales 79
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luiz Felipe Scolari
    Thiago Carpini
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Atletico Mineiro vs Juventude: Số liệu thống kê

  • Atletico Mineiro
    Juventude
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 531
    Số đường chuyền
    300
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 49
    Long pass
    27
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 36 21 10 5 56 28 28 73 T T H H H T
2 Palmeiras 36 21 7 8 58 31 27 70 H B T T T B
3 Flamengo 36 19 9 8 56 40 16 66 H T H T H T
4 Internacional RS 36 18 11 7 53 32 21 65 H T T T T B
5 Fortaleza 36 18 11 7 49 36 13 65 H T T H H B
6 Sao Paulo 36 17 8 11 51 39 12 59 H T T H H B
7 Corinthians Paulista (SP) 37 14 11 12 51 45 6 53 T T T T T T
8 Bahia 37 14 8 15 47 49 -2 50 B B B H T B
9 Cruzeiro 36 13 10 13 41 39 2 49 B B T B H H
10 Vitoria BA 36 13 6 17 42 49 -7 45 T T B T H T
11 Gremio (RS) 36 12 8 16 43 46 -3 44 T H B H H T
12 Vasco da Gama 36 12 8 16 39 55 -16 44 T B B B B H
13 Atletico Mineiro 36 10 14 12 46 52 -6 44 B H B H H B
14 Atletico Paranaense 36 11 9 16 39 43 -4 42 B B T T H H
15 Juventude 36 10 12 14 46 57 -11 42 B B T H H T
16 Fluminense RJ 36 10 10 16 31 39 -8 40 B H B H H H
17 Criciuma 36 9 11 16 41 53 -12 38 H B B B H B
18 Bragantino 36 8 14 14 37 46 -9 38 B H H H B H
19 Cuiaba 36 6 12 18 28 46 -18 30 B H H B H B
20 Atletico Clube Goianiense 36 6 9 21 26 55 -29 27 B T H B B H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation