Kết quả Atletico Mineiro vs Sao Paulo, 07h45 ngày 13/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Brasil 2024 » vòng Quarterfinals

  • Atletico Mineiro vs Sao Paulo: Diễn biến chính

  • 7'
    Bruno Fuchs  
    Otavio Henrique Passos Santos  
    0-0
  • 20'
    Junior Alonso
    0-0
  • 43'
    0-0
    Luiz Gustavo Dias
  • 54'
    0-0
    Wellington Soares da Silva
  • 60'
    0-0
    Luciano da Rocha Neves
  • 64'
    Renzo Saravia
    0-0
  • 67'
    Igor Gomes  
    Bernard Anicio Caldeira Duarte  
    0-0
  • 74'
    0-0
     Michel Araujo
     Wellington Santos
  • 75'
    0-0
     Erick de Arruda Serafim
     Wellington Soares da Silva
  • 77'
    0-0
    Marcio Rafinha Ferreira
  • 84'
    Alan Steven Franco Palma
    0-0
  • 85'
    Brahian Palacios Alzate  
    Gustavo Henrique Furtado Scarpa  
    0-0
  • 85'
    Rubens Antonio Dias  
    Guilherme Antonio Arana Lopes  
    0-0
  • 87'
    0-0
     Rodrigo Nestor
     Igor Matheus Liziero Pereira
  • 87'
    0-0
     Andre Oliveira Silva
     Luciano da Rocha Neves
  • 87'
    0-0
     Igor Vinicius de Souza
     Marcio Rafinha Ferreira
  • 90'
    Rubens Antonio Dias
    0-0
  • Atletico Mineiro vs Sao Paulo: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico Mineiro3-5-2
    22
    Everson Felipe Marques Pires
    8
    Junior Alonso
    21
    Rodrigo Andres Battaglia
    26
    Renzo Saravia
    13
    Guilherme Antonio Arana Lopes
    5
    Otavio Henrique Passos Santos
    20
    Bernard Anicio Caldeira Duarte
    23
    Alan Steven Franco Palma
    6
    Gustavo Henrique Furtado Scarpa
    10
    Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
    7
    Givanildo Vieira De Souza, Hulk
    9
    Jonathan Calleri
    27
    Wellington Soares da Silva
    10
    Luciano da Rocha Neves
    7
    Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
    16
    Luiz Gustavo Dias
    26
    Igor Matheus Liziero Pereira
    13
    Marcio Rafinha Ferreira
    5
    Robert Abel Arboleda Escobar
    28
    Alan Franco
    6
    Wellington Santos
    23
    Pires Monteiro Rafael
    Sao Paulo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Alan Kardec de Sousa Pereira
    3Bruno Fuchs
    42Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro
    17Igor Gomes
    16Igor Rabello da Costa
    2Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
    25Mariano Ferreira Filho
    31Matheus Mendes Werneck de Oliveira
    27Paulo Vitor
    30Brahian Palacios Alzate
    44Rubens Antonio Dias
    Andre Oliveira Silva 17
    Damian Bobadilla 21
    Erick de Arruda Serafim 33
    Giuliano Galoppo 8
    Igor Vinicius de Souza 2
    Jandrei 93
    Marcos Antonio Silva San 20
    Michel Araujo 15
    Rodrigo Nestor 11
    Jose Sabino Chagas Monteiro 35
    Ruan Tressoldi Netto 22
    William Gomes 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luiz Felipe Scolari
    Dorival Junior
  • BXH Cúp Brasil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Atletico Mineiro vs Sao Paulo: Số liệu thống kê

  • Atletico Mineiro
    Sao Paulo
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 333
    Số đường chuyền
    486
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 28
    Long pass
    26
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •