Kết quả Bahia vs Palmeiras, 04h00 ngày 21/11
Kết quả Bahia vs Palmeiras
Nhận định, Soi kèo Esporte Clube Bahia vs Palmeiras, 4h00 ngày 21/11
Đối đầu Bahia vs Palmeiras
Phong độ Bahia gần đây
Phong độ Palmeiras gần đây
-
Thứ năm, Ngày 21/11/202404:00
-
Bahia 11Palmeiras 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.95O 2.25
0.92U 2.25
0.961
3.00X
3.302
2.30Hiệp 1+0
1.25-0
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bahia vs Palmeiras
-
Sân vận động: Arena Fonte Nova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 34
-
Bahia vs Palmeiras: Diễn biến chính
-
27'Luciano Rodriguez Rosales (Assist:Gilberto Moraes Junior)1-0
-
41'1-1
-
57'Gabriel Teixeira Aragao
Thaciano Mickael da Silva1-1 -
64'1-1Gustavo Raul Gomez Portillo
Murilo Cerqueira Paim -
65'1-1Romulo Azevedo Simao
Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu -
65'1-1Vanderlan Barbosa da Silva
Caio Paulista -
73'Cauly Oliveira Souza
Ademir Santos1-1 -
73'Everaldo Stum
Luciano Rodriguez Rosales1-1 -
77'1-1Gabriel Vinicius Menino
Felipe Anderson Pereira Gomes -
81'1-1Jose Manuel Lopez
Raphael Veiga -
83'Nicolas Acevedo
Caio Alexandre Souza e Silva1-1 -
83'Tiago
Everton Augusto de Barros Ribeiro1-1 -
90'1-2
-
Bahia vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị
-
Bahia4-3-323Adriel46Luciano Batista da Silva Junior33David de Duarte Macedo3Gabriel Xavier2Gilberto Moraes Junior6Jean Lucas De Souza Oliveira19Caio Alexandre Souza e Silva10Everton Augusto de Barros Ribeiro16Thaciano Mickael da Silva17Luciano Rodriguez Rosales7Ademir Santos10Ronielson da Silva Barbosa9Felipe Anderson Pereira Gomes18Mauricio Magalhaes Prado7Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu23Raphael Veiga5Anibal Ismael Moreno2Marcos Rocha Aquino44Vitor Reis26Murilo Cerqueira Paim16Caio Paulista21Weverton Pereira da Silva
- Đội hình dự bị
-
11Gabriel Teixeira Aragao8Cauly Oliveira Souza9Everaldo Stum26Nicolas Acevedo77Tiago22Marcos Felipe de Freitas Monteiro40Neuciano Gusmao, Cicinho31Vitor Hugo Franchescoli de Souza15Victor Cuesta14Carlos Maria De Pena Bonino20Yago Felipe da Costa Rocha21Rafael Rogerio da Silva, Rafael RataoGustavo Raul Gomez Portillo 15Vanderlan Barbosa da Silva 6Romulo Azevedo Simao 20Gabriel Vinicius Menino 25Jose Manuel Lopez 42Marcelo Lomba do Nascimento 14Kaiky Naves 34Michel Augusto Modesto Rafael dos Santos 33Jose Rafael Vivian 8Fabio Silva de Freitas 35Agustin Giay 4Lazaro Vinicius Marques 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PaivaAbel Fernando Moreira Ferreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bahia vs Palmeiras: Số liệu thống kê
-
BahiaPalmeiras
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút7
-
-
14Sút Phạt15
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
471Số đường chuyền335
-
-
84%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị4
-
-
31Đánh đầu33
-
-
19Đánh đầu thành công13
-
-
0Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
13Đánh chặn11
-
-
9Ném biên16
-
-
11Cản phá thành công10
-
-
11Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass24
-
-
97Pha tấn công99
-
-
45Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil