Kết quả Bahia vs Sao Paulo, 07h30 ngày 06/11
Kết quả Bahia vs Sao Paulo
Đối đầu Bahia vs Sao Paulo
Phong độ Bahia gần đây
Phong độ Sao Paulo gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/11/202407:30
-
Bahia 30Sao Paulo 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.25
1.07U 2.25
0.811
2.00X
3.202
3.25Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bahia vs Sao Paulo
-
Sân vận động: Arena Fonte Nova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 32
-
Bahia vs Sao Paulo: Diễn biến chính
-
36'0-0Marcos Antonio Silva San
-
41'0-1Luiz Gustavo Dias
-
51'Jean Lucas De Souza Oliveira0-1
-
55'0-1Jose Sabino Chagas Monteiro
-
59'0-1Robert Abel Arboleda Escobar
Jamal Lewis -
59'0-1Igor Matheus Liziero Pereira
Marcos Antonio Silva San -
61'Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Cauly Oliveira Souza0-1 -
61'Nicolas Acevedo
Jean Lucas De Souza Oliveira0-1 -
61'Victor Hugo Soares dos Santos0-1
-
62'Everaldo Stum
Ademir Santos0-1 -
63'0-1Wellington Soares da Silva
Aldemir Dos Santos Ferreira -
66'0-2Wellington Soares da Silva
-
69'Carlos Maria De Pena Bonino
Caio Alexandre Souza e Silva0-2 -
81'Gabriel Xavier0-2
-
82'0-2Rodrigo Nestor
Luciano da Rocha Neves -
82'0-2Marcio Rafinha Ferreira
Igor Vinicius de Souza -
90'0-3Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho (Assist:Wellington Soares da Silva)
-
Bahia vs Sao Paulo: Đội hình chính và dự bị
-
Bahia4-2-3-122Marcos Felipe de Freitas Monteiro46Luciano Batista da Silva Junior4Victor Hugo Soares dos Santos3Gabriel Xavier13Santiago Arias Naranjo6Jean Lucas De Souza Oliveira19Caio Alexandre Souza e Silva8Cauly Oliveira Souza10Everton Augusto de Barros Ribeiro7Ademir Santos17Luciano Rodriguez Rosales9Jonathan Calleri7Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho10Luciano da Rocha Neves47Aldemir Dos Santos Ferreira16Luiz Gustavo Dias20Marcos Antonio Silva San2Igor Vinicius de Souza28Alan Franco35Jose Sabino Chagas Monteiro3Jamal Lewis23Pires Monteiro Rafael
- Đội hình dự bị
-
26Nicolas Acevedo21Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao9Everaldo Stum14Carlos Maria De Pena Bonino23Adriel40Neuciano Gusmao, Cicinho15Victor Cuesta31Vitor Hugo Franchescoli de Souza33David de Duarte Macedo2Gilberto Moraes Junior20Yago Felipe da Costa Rocha77TiagoRobert Abel Arboleda Escobar 5Igor Matheus Liziero Pereira 26Wellington Soares da Silva 27Marcio Rafinha Ferreira 13Rodrigo Nestor 11Jandrei 93Ruan Tressoldi Netto 22Nahuel Ferraresi 32Damian Bobadilla 21Andre Oliveira Silva 17William Gomes 39Erick de Arruda Serafim 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PaivaDorival Junior
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bahia vs Sao Paulo: Số liệu thống kê
-
BahiaSao Paulo
-
10Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
16Sút ra ngoài5
-
-
9Cản sút3
-
-
16Sút Phạt13
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
434Số đường chuyền414
-
-
88%Chuyền chính xác87%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
27Đánh đầu17
-
-
12Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua6
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn8
-
-
15Ném biên13
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
12Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass33
-
-
116Pha tấn công81
-
-
70Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 32 | 10 | 12 | 10 | 42 | 46 | -4 | 42 | H T H B B H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
17 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
18 | Atletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | 34 | 41 | -7 | 34 | B B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil