Kết quả Bragantino vs Vitoria BA, 04h30 ngày 24/06
Kết quả Bragantino vs Vitoria BA
Đối đầu Bragantino vs Vitoria BA
Phong độ Bragantino gần đây
Phong độ Vitoria BA gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/06/202404:30
-
Bragantino 32Vitoria BA 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.84O 2.5
0.96U 2.5
0.921
1.44X
4.002
6.00Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bragantino vs Vitoria BA
-
Sân vận động: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 11
-
Bragantino vs Vitoria BA: Diễn biến chính
-
17'0-1Jean Mota Oliveira de Souza (Assist:Luiz Adriano de Souza da Silva)
-
32'0-1Lucas Esteves Souza
-
44'Helio Junio0-1
-
45'Eric Dos Santos Rodrigues1-1
-
46'1-1Raul Caceres
Willian Osmar de Oliveira Silva -
59'Henry Mosquera
Eric Dos Santos Rodrigues1-1 -
62'1-1Luan Santos
Leo Naldi -
63'1-1Fabio Soares dos Santos
Luiz Adriano de Souza da Silva -
66'Helio Junio (Assist:Lucas Evangelista)2-1
-
71'2-1Osvaldo Lourenco Filho
Reynaldo -
71'Gustavo Gustavinho
Vitor Naum2-1 -
71'Ignacio Jesus Laquintana Marsico
Helio Junio2-1 -
72'2-1Matheusinho
Jean Mota Oliveira de Souza -
77'Thiago Nicolas Borbas
Eduardo Sasha2-1 -
77'Nathan Morris
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva2-1 -
80'Nathan Morris2-1
-
89'2-1Luan Santos
-
90'Henry Mosquera2-1
-
Bragantino vs Vitoria BA: Đội hình chính và dự bị
-
Bragantino4-3-31Cleiton Schwengber29Juninho Capixaba36Luan Candido14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves5Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva8Lucas Evangelista23Raul Lo Goncalves7Eric Dos Santos Rodrigues28Vitor Naum19Eduardo Sasha11Helio Junio12Luiz Adriano de Souza da Silva31Erick Leonel Castillo Arroyo10Jean Mota Oliveira de Souza5Leo Naldi29Willian Osmar de Oliveira Silva97Willean Bernardo Willemen32Jose Rodrigo Andrade Ramos4Wagner Leonardo40Reynaldo16Lucas Esteves Souza1Lucas Willians Assis Arcanjo
- Đội hình dự bị
-
45Nathan Morris22Gustavo Gustavinho33Ignacio Jesus Laquintana Marsico18Thiago Nicolas Borbas30Henry Mosquera10Lincoln Henrique Oliveira dos Santos4Lucas de Souza Cunha31Guilherme Lopes da Silva3Eduardo Santos39Douglas Mendes Moreira40Lucas Galindo de Azevedo54VinicinhoOsvaldo Lourenco Filho 11Matheusinho 30Raul Caceres 27Fabio Soares dos Santos 83Luan Santos 8Muriel Gustavo Becker 22Jose Hugo 17Itaro Patric Cardoso Calmon 14Pablo Baianinho 62Daniel Junior 80Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pedro CaixinhaLeo Conde
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bragantino vs Vitoria BA: Số liệu thống kê
-
BragantinoVitoria BA
-
6Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút2
-
-
18Sút Phạt15
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
550Số đường chuyền305
-
-
87%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị4
-
-
37Đánh đầu53
-
-
16Đánh đầu thành công29
-
-
5Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn3
-
-
27Ném biên24
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
129Pha tấn công68
-
-
62Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil