Kết quả CRB AL vs Avai FC, 04h00 ngày 01/09
Kết quả CRB AL vs Avai FC
Đối đầu CRB AL vs Avai FC
Phong độ CRB AL gần đây
Phong độ Avai FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202404:00
-
CRB AL 11Avai FC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2
0.96U 2
0.701
2.15X
3.002
3.50Hiệp 1+0
0.65-0
1.33O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CRB AL vs Avai FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 24
-
CRB AL vs Avai FC: Diễn biến chính
-
8'0-0Joao Paulo da Silva Alves
Hygor Cleber Garcia Silva -
42'0-1Giovanni Piccolomo (Assist:Mario Sergio Valerio)
-
45'0-2Giovanni Piccolomo (Assist:Vagner Silva de Souza, Vagner Love)
-
46'Marco Batistussi
Gustavo Henrique Santos0-2 -
46'Getulio
Kleiton Pego Duarte0-2 -
46'Ryan Carlos
Willian Formiga0-2 -
54'LéoPereira Penalty awarded0-2
-
55'Anselmo Ramon Alves Erculano0-2
-
59'Getulio Penalty awarded0-2
-
61'Geirton Marques Aires1-2
-
75'1-2Ronaldo Henrique Silva
Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian -
75'1-2Gustavo Talles
Joao Paulo da Silva Alves -
76'Matheus Antunes Ribeiro
Lucas Falcão1-2 -
83'1-2Natanael Batista Pimenta
Marcos Vinicius Da Silva Santos -
83'1-2Cassiano Dias Moreira
Vagner Silva de Souza, Vagner Love -
83'Rafael Bilu Mudesto
Geirton Marques Aires1-2 -
84'1-2Tiago Pagnussat
-
90'Joao Pedro Mendes Santos1-2
-
CRB AL vs Avai FC: Đội hình chính và dự bị
-
CRB AL4-3-312Matheus Albino Carneiro13Willian Formiga26Gustavo Henrique Santos3Luis Geovanny Segovia Vega32Hereda8Geirton Marques Aires33Joao Pedro Mendes Santos98Lucas Falcão9Anselmo Ramon Alves Erculano75Kleiton Pego Duarte38LéoPereira11Mauricio Garcez de Jesus7Hygor Cleber Garcia Silva9Vagner Silva de Souza, Vagner Love6Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian77Ze Ricardo8Giovanni Piccolomo63Marcos Vinicius Da Silva Santos3Tiago Pagnussat14Gustavo Vilar dos Santos33Mario Sergio Valerio31César Augusto Soares dos Reis Ribela
- Đội hình dự bị
-
34Darlisson Pereira da Silva99Getulio5Lucas Kallyel30Facundo Labandeira Castro35Marco Batistussi2Matheus Antunes Ribeiro7Mike dos Santos Nenatarvicius10Rafael Bilu Mudesto17Romulo da Silva Machado66Ryan Carlos20Vinicius Barata1Vitor Caetano FerreiraAlan Henrique Costa 5Cassiano Dias Moreira 89Gabriel Barros 80Gustavo Talles 82Jean Lucas 29Joao Paulo da Silva Alves 19Jonathan Costa 95Judson Silva Tavares 93Natanael Batista Pimenta 25Otavio Passos 66Ronaldo Henrique Silva 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Pollo Barioni PaulistaGustavo Morinigo
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
CRB AL vs Avai FC: Số liệu thống kê
-
CRB ALAvai FC
-
12Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
17Sút Phạt12
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
537Số đường chuyền282
-
-
84%Chuyền chính xác74%
-
-
11Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn4
-
-
22Ném biên23
-
-
2Woodwork0
-
-
4Thử thách4
-
-
50Long pass29
-
-
139Pha tấn công58
-
-
62Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 35 | 19 | 8 | 8 | 54 | 28 | 26 | 65 | B T B T T T |
2 | Gremio Novorizontin | 36 | 18 | 9 | 9 | 42 | 29 | 13 | 63 | B B T T T B |
3 | Mirassol | 35 | 18 | 8 | 9 | 40 | 25 | 15 | 62 | T B T T T T |
4 | Sport Club do Recife | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 35 | 15 | 59 | T B T T B B |
5 | Goias | 36 | 16 | 9 | 11 | 51 | 32 | 19 | 57 | H T T T T T |
6 | Ceara | 35 | 17 | 6 | 12 | 54 | 40 | 14 | 57 | B T T B T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 36 | 16 | 8 | 12 | 32 | 30 | 2 | 56 | T H T B T T |
8 | America MG | 35 | 13 | 13 | 9 | 44 | 32 | 12 | 52 | T H H B T B |
9 | Vila Nova | 35 | 15 | 7 | 13 | 36 | 47 | -11 | 52 | B T B T B B |
10 | Coritiba PR | 35 | 14 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 50 | B T T B T B |
11 | Amazonas FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 30 | 33 | -3 | 48 | B T B B B T |
12 | Avai FC | 35 | 12 | 10 | 13 | 29 | 30 | -1 | 46 | H H B B T B |
13 | SC Paysandu Para | 35 | 10 | 13 | 12 | 37 | 41 | -4 | 43 | B T H T B T |
14 | Botafogo SP | 35 | 10 | 12 | 13 | 31 | 43 | -12 | 42 | T H B B T T |
15 | Chapecoense SC | 35 | 10 | 10 | 15 | 31 | 42 | -11 | 40 | B B T B T B |
16 | CRB AL | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 44 | -9 | 39 | B T B B T B |
17 | Ponte Preta | 35 | 10 | 8 | 17 | 35 | 47 | -12 | 38 | T B B T B B |
18 | Ituano SP | 35 | 10 | 4 | 21 | 37 | 56 | -19 | 34 | T B B T B B |
19 | Brusque FC | 35 | 7 | 12 | 16 | 22 | 39 | -17 | 33 | H T B B B B |
20 | Guarani SP | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 51 | -19 | 31 | B T T B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil