Kết quả CRB AL vs Sport Club do Recife, 07h30 ngày 12/09
Kết quả CRB AL vs Sport Club do Recife
Đối đầu CRB AL vs Sport Club do Recife
Phong độ CRB AL gần đây
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
-
Thứ năm, Ngày 12/09/202407:30
-
CRB AL 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.92O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.80X
3.102
2.50Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.02O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CRB AL vs Sport Club do Recife
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 7
-
CRB AL vs Sport Club do Recife: Diễn biến chính
-
14'Mike dos Santos Nenatarvicius1-0
-
45'LéoPereira1-0
-
51'1-0Lucas Rafael Araujo Lima
-
61'1-0Wellington Alves da Silva
Igor Aquino da Silva -
61'1-0Ze Roberto Assuncao
Gustavo Coutinho -
63'Marco Batistussi
Joao Pedro Mendes Santos1-0 -
63'Kleiton Pego Duarte
Mike dos Santos Nenatarvicius1-0 -
67'1-1Wellington Alves da Silva
-
70'Ryan Carlos
Willian Formiga1-1 -
72'1-1Wellington Alves da Silva Goal confirmed
-
82'Facundo Labandeira Castro
LéoPereira1-1 -
82'Romulo da Silva Machado
Lucas Falcão1-1 -
85'1-1Pedrinho
Chrystian Barletta -
88'1-1Felipe Bezerra Rodrigues
-
90'1-1Julian Fernandez
Felipe Bezerra Rodrigues -
90'Romulo da Silva Machado1-1
-
90'Kleiton Pego Duarte1-1
-
CRB AL vs Sport Club do Recife: Đội hình chính và dự bị
-
CRB AL4-3-312Matheus Albino Carneiro13Willian Formiga3Luis Geovanny Segovia Vega4Saimon Pains Tormen32Hereda8Geirton Marques Aires33Joao Pedro Mendes Santos98Lucas Falcão38LéoPereira9Anselmo Ramon Alves Erculano7Mike dos Santos Nenatarvicius9Gustavo Coutinho94Felipe Bezerra Rodrigues19Lucas Rafael Araujo Lima8Fabricio Dominguez59Christian Ortiz30Chrystian Barletta16Igor Aquino da Silva15Rafael Thyere de Albuquerque Marques44Chico6Andre22Caique
- Đội hình dự bị
-
99Getulio26Gustavo Henrique Santos5Lucas Kallyel75Kleiton Pego Duarte30Facundo Labandeira Castro35Marco Batistussi2Matheus Antunes Ribeiro10Rafael Bilu Mudesto17Romulo da Silva Machado66Ryan Carlos1Vitor Caetano Ferreira37Wanderson Santos PereiraAllyson Aires dos Santos 2Fabio Goncalves, Fabinho 7Fabio Matheus Ribeiro Lima 47Julian Fernandez 5Jordan 76Lenny Ivo Lobato Romanelli 77Luciano Castan da Silva 40Pedrinho 17Riquelme Carvalho Araujo Viana 45Thiago Couto Wenceslau 21Wellington Alves da Silva 18Ze Roberto Assuncao 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Pollo Barioni PaulistaEnderson Alves Moreira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
CRB AL vs Sport Club do Recife: Số liệu thống kê
-
CRB ALSport Club do Recife
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài13
-
-
13Sút Phạt20
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
210Số đường chuyền529
-
-
66%Chuyền chính xác85%
-
-
20Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị3
-
-
3Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công13
-
-
2Đánh chặn5
-
-
19Ném biên28
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách9
-
-
18Long pass19
-
-
49Pha tấn công114
-
-
18Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio Novorizontin | 27 | 14 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 50 | T B T H T T |
2 | Santos | 27 | 14 | 7 | 6 | 40 | 19 | 21 | 49 | H H H T T T |
3 | Vila Nova | 27 | 13 | 6 | 8 | 33 | 32 | 1 | 45 | T T B T B T |
4 | Sport Club do Recife | 26 | 12 | 7 | 7 | 34 | 26 | 8 | 43 | B T T H T H |
5 | Mirassol | 27 | 12 | 7 | 8 | 27 | 21 | 6 | 43 | B H T B H B |
6 | America MG | 27 | 10 | 11 | 6 | 33 | 22 | 11 | 41 | H B B T B T |
7 | Avai FC | 27 | 11 | 7 | 9 | 23 | 21 | 2 | 40 | T B T B B T |
8 | Ceara | 27 | 11 | 6 | 10 | 41 | 35 | 6 | 39 | T T H T B B |
9 | Amazonas FC | 26 | 10 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 39 | T H H T H T |
10 | Goias | 26 | 10 | 7 | 9 | 36 | 27 | 9 | 37 | T B H B T H |
11 | Coritiba PR | 27 | 10 | 7 | 10 | 27 | 27 | 0 | 37 | T T B H B T |
12 | Operario Ferroviario PR | 26 | 10 | 6 | 10 | 21 | 21 | 0 | 36 | B T H B T B |
13 | Ponte Preta | 27 | 8 | 8 | 11 | 30 | 36 | -6 | 32 | B B H B B T |
14 | SC Paysandu Para | 27 | 6 | 12 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | B H H B T B |
15 | Botafogo SP | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 35 | -11 | 30 | H T H T B B |
16 | Chapecoense SC | 27 | 6 | 10 | 11 | 22 | 29 | -7 | 28 | H H H T T B |
17 | Ituano SP | 27 | 8 | 4 | 15 | 33 | 47 | -14 | 28 | B T B T T B |
18 | CRB AL | 27 | 6 | 8 | 13 | 24 | 33 | -9 | 26 | H B B H B B |
19 | Brusque FC | 27 | 5 | 11 | 11 | 19 | 32 | -13 | 26 | B T H B T B |
20 | Guarani SP | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 38 | -11 | 24 | T H T B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil