Kết quả Flamengo vs Atletico Clube Goianiense, 02h00 ngày 29/07
Kết quả Flamengo vs Atletico Clube Goianiense
Đối đầu Flamengo vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ Flamengo gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/07/202402:00
-
Flamengo 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.03+1.5
0.87O 2.75
0.98U 2.75
0.901
1.25X
5.002
10.00Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
1.05O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flamengo vs Atletico Clube Goianiense
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 20
-
Flamengo vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính
-
15'0-0Jan Carlos Hurtado Anchico
-
19'Pedro Guilherme Abreu dos Santos (Assist:Giorgian De Arrascaeta Benedetti)1-0
-
36'1-0Pedro Henrique Pereira da Silva
-
36'Eric Pulgar1-0
-
46'1-0Shaylon Kallyson Cardozo
Gabriel Baralhas dos Santos -
61'Giorgian De Arrascaeta Benedetti (Assist:Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros)2-0
-
69'2-0Derek Freitas Ribeiro
Jan Carlos Hurtado Anchico -
69'2-0Lucas Kal Schenfeld Prigioli
Rhaldney -
73'Gabriel Gabigol
Giorgian De Arrascaeta Benedetti2-0 -
73'Wesley Vinicius
Gullermo Varela2-0 -
73'Matheus Goncalves
Everton Sousa Soares2-0 -
74'Luiz De Araujo Guimaraes Neto2-0
-
78'2-0Magno Jose da Silva Maguinho
Roni -
78'2-0Yony Alexander Gonzalez Copete
Janderson -
80'Carlinhos
Pedro Guilherme Abreu dos Santos2-0 -
81'Matias Nicolas Vina
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros2-0
-
Flamengo vs Atletico Clube Goianiense: Đội hình chính và dự bị
-
Flamengo4-2-3-125Matheus Cunha6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros23David Luiz Moreira Marinho3Leonardo Rech Ortiz2Gullermo Varela8Gerson Santos da Silva5Eric Pulgar11Everton Sousa Soares14Giorgian De Arrascaeta Benedetti7Luiz De Araujo Guimaraes Neto9Pedro Guilherme Abreu dos Santos11Janderson9Jan Carlos Hurtado Anchico10Luiz Fernando Morais dos Santos7Rhaldney5Gonzalo Freitas8Gabriel Baralhas dos Santos2Roni3Adriano Martins4Pedro Henrique Pereira da Silva6Yeferson Rodallega1Pedro Rangel
- Đội hình dự bị
-
22Carlinhos99Gabriel Gabigol20Matheus Goncalves17Matias Nicolas Vina43Wesley Vinicius1Agustín Rossi15Fabricio Bruno Soares De Faria4Leo Pereira21Allan Rodrigues de Souza29Victor Hugo Gomes Silva48Igor Jesus Lima52Evertton AraújoLucas Kal Schenfeld Prigioli 17Shaylon Kallyson Cardozo 18Magno Jose da Silva Maguinho 13Yony Alexander Gonzalez Copete 20Derek Freitas Ribeiro 19Gustavo Campanharo 16Luiz Felipe Nascimento dos Santos 15Marcao 14Emerson Junior 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge SampaoliAlberto Valentim
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Flamengo vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê
-
FlamengoAtletico Clube Goianiense
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút4
-
-
11Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
510Số đường chuyền448
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
22Đánh đầu30
-
-
14Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công25
-
-
15Đánh chặn8
-
-
17Ném biên17
-
-
15Cản phá thành công25
-
-
11Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
104Pha tấn công102
-
-
53Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 25 | 21 | 56 | B T H T T T |
2 | Palmeiras | 27 | 16 | 5 | 6 | 44 | 19 | 25 | 53 | H T T T T T |
3 | Fortaleza | 27 | 15 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 52 | T T B B H T |
4 | Flamengo | 26 | 13 | 6 | 7 | 42 | 32 | 10 | 45 | H B T B H B |
5 | Sao Paulo | 27 | 13 | 5 | 9 | 35 | 29 | 6 | 44 | T B T B T B |
6 | Bahia | 27 | 12 | 6 | 9 | 38 | 31 | 7 | 42 | T T H B T B |
7 | Cruzeiro | 27 | 12 | 6 | 9 | 34 | 27 | 7 | 42 | H B H T B H |
8 | Internacional RS | 26 | 11 | 9 | 6 | 32 | 23 | 9 | 42 | H T T T T H |
9 | Atletico Mineiro | 25 | 9 | 9 | 7 | 35 | 36 | -1 | 36 | H H B T B T |
10 | Vasco da Gama | 26 | 10 | 5 | 11 | 30 | 36 | -6 | 35 | T H T T H B |
11 | Bragantino | 27 | 8 | 8 | 11 | 33 | 37 | -4 | 32 | B B T H B H |
12 | Juventude | 27 | 8 | 8 | 11 | 31 | 37 | -6 | 32 | T B B H T B |
13 | Criciuma | 27 | 8 | 8 | 11 | 34 | 41 | -7 | 32 | B T B B H T |
14 | Gremio (RS) | 26 | 9 | 4 | 13 | 29 | 34 | -5 | 31 | B T B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 31 | H B B B H H |
16 | Vitoria BA | 27 | 8 | 4 | 15 | 29 | 39 | -10 | 28 | B H B B T T |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 27 | 6 | 10 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | H H B T B T |
18 | Fluminense RJ | 26 | 7 | 6 | 13 | 21 | 29 | -8 | 27 | B H T T B B |
19 | Cuiaba | 26 | 5 | 8 | 13 | 23 | 38 | -15 | 23 | H B T H B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 27 | 4 | 6 | 17 | 21 | 45 | -24 | 18 | B T T B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil