Kết quả Fortaleza vs Bahia, 07h00 ngày 22/09
Kết quả Fortaleza vs Bahia
Đối đầu Fortaleza vs Bahia
Phong độ Fortaleza gần đây
Phong độ Bahia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202407:00
-
Fortaleza 2 14Bahia 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.89O 2.25
0.89U 2.25
0.991
1.91X
3.402
3.40Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortaleza vs Bahia
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 27
-
Fortaleza vs Bahia: Diễn biến chính
-
18'Matheus Rossetto0-0
-
20'0-0Jean Lucas De Souza Oliveira
-
28'Mario Sergio Santos Costa, Marinho (Assist:Jose Welison da Silva)1-0
-
30'1-1Everaldo Stum (Assist:Cauly Oliveira Souza)
-
37'Mario Sergio Santos Costa, Marinho (Assist:Emanuel Britez)2-1
-
41'Juan Martin Lucero2-1
-
46'2-1Julio Cesar de Rezende
Victor Cuesta -
46'2-1Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Thaciano Mickael da Silva -
73'2-1Luciano Rodriguez Rosales
Everaldo Stum -
74'2-1Carlos Maria De Pena Bonino
Everton Augusto de Barros Ribeiro -
74'2-1Ademir Santos
Cauly Oliveira Souza -
75'Tomas Pochettino
Hercules Pereira do Nascimento2-1 -
76'Renato Kayser De Souza
Juan Martin Lucero2-1 -
78'Tomas Pochettino Penalty awarded2-1
-
79'Tomas Pochettino2-1
-
80'Tomas Pochettino3-1
-
82'Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Mario Sergio Santos Costa, Marinho3-1 -
84'Jose Welison da Silva3-1
-
86'Pedro Augusto Borges da Costa
Matheus Rossetto3-1 -
86'Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
Eros Nazareno Mancuso3-1 -
89'Renato Kayser De Souza (Assist:Leandro Emmanuel Martinez)4-1
-
Fortaleza vs Bahia: Đội hình chính và dự bị
-
Fortaleza4-2-3-11Joao Ricardo33Eros Nazareno Mancuso25Tomas Cardona13Benjamin Kuscevic19Emanuel Britez17Jose Welison da Silva16Matheus Rossetto8Leandro Emmanuel Martinez35Hercules Pereira do Nascimento11Mario Sergio Santos Costa, Marinho197Juan Martin Lucero9Everaldo Stum16Thaciano Mickael da Silva8Cauly Oliveira Souza10Everton Augusto de Barros Ribeiro19Caio Alexandre Souza e Silva6Jean Lucas De Souza Oliveira13Santiago Arias Naranjo3Gabriel Xavier15Victor Cuesta46Luciano Batista da Silva Junior22Marcos Felipe de Freitas Monteiro
- Đội hình dự bị
-
7Tomas Pochettino79Renato Kayser De Souza22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu2Guilherme de Jesus da Silva, Tinga28Pedro Augusto Borges da Costa30Mauricio Kozlinski4Cristian Chagas Tarouco,Titi36Felipe Jonatan77Kevin Andrade Navarro10Calebe Goncalves Ferreira da Silva39Imanol Machuca26Breno Henrique Vasconcelos LopesJulio Cesar de Rezende 5Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 21Carlos Maria De Pena Bonino 14Luciano Rodriguez Rosales 17Ademir Santos 7Danilo Fernandes 1Gilberto Moraes Junior 2Vitor Hugo Franchescoli de Souza 31Neuciano Gusmao, Cicinho 40Iago Amaral Borduchi 25David de Duarte Macedo 33Yago Felipe da Costa Rocha 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Pablo VojvodaRenato Paiva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fortaleza vs Bahia: Số liệu thống kê
-
FortalezaBahia
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
9Sút Phạt13
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
380Số đường chuyền650
-
-
83%Chuyền chính xác90%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị4
-
-
14Đánh đầu16
-
-
7Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công27
-
-
17Đánh chặn8
-
-
17Ném biên11
-
-
23Cản phá thành công26
-
-
12Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass18
-
-
98Pha tấn công116
-
-
32Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 32 | 10 | 12 | 10 | 42 | 46 | -4 | 42 | H T H B B H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
17 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
18 | Atletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | 34 | 41 | -7 | 34 | B B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil