Kết quả Fortaleza vs Botafogo RJ, 02h00 ngày 13/05
Kết quả Fortaleza vs Botafogo RJ
Đối đầu Fortaleza vs Botafogo RJ
Phong độ Fortaleza gần đây
Phong độ Botafogo RJ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/05/202402:00
-
Fortaleza 41Botafogo RJ 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.11O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.05X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 1
1.17U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortaleza vs Botafogo RJ
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 6
-
Fortaleza vs Botafogo RJ: Diễn biến chính
-
1'0-0John Victor Maciel Furtado
-
10'Tomas Pochettino (Assist:Breno Henrique Vasconcelos Lopes)1-0
-
24'Cristian Chagas Tarouco,Titi1-0
-
41'1-1Danilo Barbosa da Silva (Assist:Oscar David Romero Villamayor)
-
49'Hercules Pereira do Nascimento1-1
-
54'1-1Oscar David Romero Villamayor
-
57'1-1Diego Hernández
Oscar David Romero Villamayor -
57'1-1Jose Antonio dos Santos Junior
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva -
57'1-1Jefferson Savarino
Jefferson Pereira -
60'1-1Mateo Ponte
-
64'1-1Marlon Rodrigues de Freitas
Danilo Barbosa da Silva -
65'Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Mario Sergio Santos Costa, Marinho1-1 -
65'Juan Martin Lucero
Renato Kayser De Souza1-1 -
72'Imanol Machuca
Tomas Pochettino1-1 -
72'1-1Damian Nicolas Suarez
Mateo Ponte -
72'Moises
Breno Henrique Vasconcelos Lopes1-1 -
74'1-1Cuiabano
-
81'1-1Diego Hernández
-
83'Jose Welison da Silva
Hercules Pereira do Nascimento1-1 -
88'1-1Alexander Nahuel Barboza Ullua
-
90'Juan Martin Lucero1-1
-
90'Emanuel Britez1-1
-
Fortaleza vs Botafogo RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Fortaleza4-2-3-11Joao Ricardo36Felipe Jonatan4Cristian Chagas Tarouco,Titi13Benjamin Kuscevic2Guilherme de Jesus da Silva, Tinga16Matheus Rossetto35Hercules Pereira do Nascimento26Breno Henrique Vasconcelos Lopes7Tomas Pochettino11Mario Sergio Santos Costa, Marinho79Renato Kayser De Souza7Luiz Henrique Andre Rosa da Silva70Oscar David Romero Villamayor6Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche47Jefferson Pereira5Danilo Barbosa da Silva26Gregore de Magalhães da Silva4Mateo Ponte15Bastos20Alexander Nahuel Barboza Ullua66Cuiabano12John Victor Maciel Furtado
- Đội hình dự bị
-
9Juan Martin Lucero39Imanol Machuca22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu17Jose Welison da Silva21Moises19Emanuel Britez8Leandro Emmanuel Martinez6Bruno de Jesus Pacheco23Aderbar Melo dos Santos Neto37Kauan Rodrigues77Kevin Andrade Navarro20Luis Eduardo Marques Dos SantosMarlon Rodrigues de Freitas 17Jose Antonio dos Santos Junior 11Damian Nicolas Suarez 22Jefferson Savarino 10Diego Hernández 77Hugo Goncalves Ferreira Neto 16Lucas Halter 3Roberto Fernandez Junior 1Jacob Montes 32Patrick de Paula 8Yarlen Faustino Augusto 67Fabiano 79
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Pablo VojvodaBruno Miguel Silva do Nascimento
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fortaleza vs Botafogo RJ: Số liệu thống kê
-
FortalezaBotafogo RJ
-
6Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút1
-
-
22Sút Phạt16
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
355Số đường chuyền487
-
-
81%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
5Việt vị0
-
-
30Đánh đầu32
-
-
13Đánh đầu thành công18
-
-
4Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn8
-
-
17Ném biên11
-
-
19Cản phá thành công19
-
-
3Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
108Pha tấn công95
-
-
28Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 51 | 37 | 14 | 58 | T T B T H T |
6 | Sao Paulo | 32 | 16 | 6 | 10 | 45 | 33 | 12 | 54 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
11 | Atletico Mineiro | 31 | 10 | 11 | 10 | 42 | 46 | -4 | 41 | B H T H B B |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
17 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
18 | Atletico Paranaense | 31 | 9 | 7 | 15 | 33 | 39 | -6 | 34 | B B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil