Kết quả Gremio (RS) vs Internacional RS, 03h30 ngày 23/06
Kết quả Gremio (RS) vs Internacional RS
Đối đầu Gremio (RS) vs Internacional RS
Phong độ Gremio (RS) gần đây
Phong độ Internacional RS gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202403:30
-
Gremio (RS) 30Internacional RS 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.90O 2.25
0.93U 2.25
0.781
2.60X
3.102
2.60Hiệp 1+0
1.02-0
0.88O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio (RS) vs Internacional RS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 11
-
Gremio (RS) vs Internacional RS: Diễn biến chính
-
27'Pedro Tonon Geromel0-0
-
41'0-0Fernando Francisco Reges
-
58'0-0Lucca Sampaio
Lucas Alario -
58'0-0Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
Bruno Henriaque Corsini -
60'Gustavo Nunes Fernandes Gomes0-0
-
61'Douglas Moreira Fagundes0-0
-
61'0-0Fabricio Bustos
-
64'0-0Gustavo Prado
Lucca Sampaio -
64'0-1Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao
-
69'Nathan Allan De Souza
Cristian Pavon0-1 -
69'Edenilson Andrade dos Santos
Felipe Carballo Ares0-1 -
78'0-1Gabriel Mercado
Alan Patrick Lourenco -
78'0-1Igor Gomes
Wanderson Maciel Sousa Campos -
83'Fabio Pereira da Silva
Joao Pedro Maturano dos Santos0-1 -
83'Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Everton Galdino Moreira0-1 -
86'Rodrigo Ely
Douglas Moreira Fagundes0-1
-
Gremio (RS) vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio (RS)4-2-3-11Agustin Federico Marchesin6Reinaldo Manoel da Silva53Gustavo Martins3Pedro Tonon Geromel18Joao Pedro Maturano dos Santos8Felipe Carballo Ares17Douglas Moreira Fagundes39Gustavo Nunes Fernandes Gomes10Franco Cristaldo21Cristian Pavon13Everton Galdino Moreira31Lucas Alario21Wesley Ribeiro Silva10Alan Patrick Lourenco11Wanderson Maciel Sousa Campos8Bruno Henriaque Corsini29Thiago Maia Alencar16Fabricio Bustos44Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao5Fernando Francisco Reges6Rene Rodrigues Martins12Fabricio Barros Santana
- Đội hình dự bị
-
2Fabio Pereira da Silva11Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao5Rodrigo Ely15Edenilson Andrade dos Santos32Nathan Ribeiro Fernandes14Nathan Allan De Souza30Rodrigo Caio Coquette Russo36Natã35Ronald Falkoski97Caique Luiz Santos da Purificacao26Mayksilvan Da Silva Ferreira37Du QueirozGabriel Mercado 25Igor Gomes 3Carlos Mariano Aranguiz Sandoval 20Lucca Sampaio 45Gustavo Prado 47Gabriel Carvalho 34Robert Renan 4Bruno Gomes da Silva Clevelario 15Hyoran Kaue Dalmoro 7Hugo Mallo Novegil 2Anthoni Spier Souza 24Romulo 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PortaluppiEduardo Germon Coudet
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio (RS) vs Internacional RS: Số liệu thống kê
-
Gremio (RS)Internacional RS
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút5
-
-
5Sút Phạt10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
495Số đường chuyền363
-
-
79%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
45Đánh đầu37
-
-
21Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công21
-
-
10Đánh chặn11
-
-
24Ném biên10
-
-
0Woodwork2
-
-
16Cản phá thành công21
-
-
8Thử thách12
-
-
118Pha tấn công78
-
-
65Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 11 | 9 | 24 | T T H T T B |
2 | Bahia | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 24 | H T H B T T |
3 | Botafogo RJ | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 12 | 8 | 23 | T T T H B T |
4 | Palmeiras | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 23 | T T T T T B |
5 | Cruzeiro | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 14 | 1 | 20 | B T H T B T |
6 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 19 | B T H H H B |
7 | Sao Paulo | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 18 | T H H B B T |
8 | Bragantino | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 18 | T B T B T B |
9 | Atletico Mineiro | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 15 | 2 | 17 | H T B B H T |
10 | Internacional RS | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 17 | T H B T T B |
11 | Fortaleza | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 11 | 0 | 17 | T B B T H T |
12 | Juventude | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H B T B T |
13 | Criciuma | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 12 | B B H T T B |
14 | Cuiaba | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 16 | -3 | 12 | T B T T H H |
15 | Vitoria BA | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 12 | H H T T B T |
16 | Atletico Clube Goianiense | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 15 | -5 | 10 | B H T B H H |
17 | Vasco da Gama | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 24 | -12 | 10 | B B H B T B |
18 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 1 | 6 | 5 | 9 | 13 | -4 | 9 | B H H B H H |
19 | Gremio (RS) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 12 | -5 | 7 | B B B B B H |
20 | Fluminense RJ | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 6 | H B B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil