Kết quả Gremio (RS) vs Juventude, 05h00 ngày 21/11
Kết quả Gremio (RS) vs Juventude
Nhận định, soi kèo Gremio vs Esporte Clube Juventude, 5h ngày 21/11
Đối đầu Gremio (RS) vs Juventude
Phong độ Gremio (RS) gần đây
Phong độ Juventude gần đây
-
Thứ năm, Ngày 21/11/202405:00
-
Gremio (RS) 32Juventude 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.13+1
0.78O 2.5
0.94U 2.5
0.741
1.57X
4.002
5.50Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.09O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio (RS) vs Juventude
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Monumental
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 34
-
Gremio (RS) vs Juventude: Diễn biến chính
-
3'1-0
-
45'Gustavo Martins
Rodrigo Ely1-0 -
45'1-1
-
52'Miguel Monsalve
Edenilson Andrade dos Santos1-1 -
53'Cristian Pavon
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe1-1 -
53'1-2
-
66'1-2Marcelo Josede Lima
Lucas Henrique Barbosa -
66'1-2Anderson Luiz de Carvalho Nene
Gabriel Pereira Taliari -
75'1-2Jose Marcos Alves Luis
Ewerthon Diogenes da Silva -
75'1-2Jean Carlos Vicente
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte -
76'Douglas Matias Arezo Martinez
Diego Da Silva Costa1-2 -
76'Yeferson Julio Soteldo Martinez
Pedro Tonon Geromel1-2 -
80'1-2Gabriel Inocêncio
Erick Samuel Correa Farias
-
Gremio (RS) vs Juventude: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio (RS)4-2-2-21Agustin Federico Marchesin6Reinaldo Manoel da Silva5Rodrigo Ely3Pedro Tonon Geromel18Joao Pedro Maturano dos Santos23Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe17Douglas Moreira Fagundes10Franco Cristaldo15Edenilson Andrade dos Santos19Diego Da Silva Costa22Martin Braithwaite19Gabriel Pereira Taliari21Lucas Henrique Barbosa44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte7Erick Samuel Correa Farias16Jadson Alves dos Santos96Ronaldo Da Silva Souza2Joao Lucas de Almeida Carvalho4Danilo Boza Junior43Lucas Freitas14Ewerthon Diogenes da Silva1Gabriel Vasconcelos Ferreira
- Đội hình dự bị
-
53Gustavo Martins11Miguel Monsalve21Cristian Pavon7Yeferson Julio Soteldo Martinez9Douglas Matias Arezo Martinez97Caique Luiz Santos da Purificacao30Rodrigo Caio Coquette Russo2Fabio Pereira da Silva20Mathias Villasanti35Ronald Falkoski16Alexander Ernesto Aravena Guzman37Du QueirozAnderson Luiz de Carvalho Nene 10Marcelo Josede Lima 11Jose Marcos Alves Luis 3Jean Carlos Vicente 20Gabriel Inocêncio 12Mateus Eduardo Claus 77Abner 23Kelvi Chiesa Gomes 15Carlos Eduardo de Souza Vieira 30Luis Felipe Oyama 5Gilberto Oliveira Souza Junior 9Diego Goncalves 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PortaluppiThiago Carpini
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio (RS) vs Juventude: Số liệu thống kê
-
Gremio (RS)Juventude
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt17
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
445Số đường chuyền341
-
-
85%Chuyền chính xác78%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
34Đánh đầu42
-
-
18Đánh đầu thành công20
-
-
3Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công19
-
-
10Đánh chặn5
-
-
18Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công19
-
-
12Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
28Long pass19
-
-
104Pha tấn công99
-
-
45Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 34 | 20 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 | 69 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 28 | 28 | 67 | H T H B T T |
3 | Fortaleza | 34 | 18 | 10 | 6 | 49 | 34 | 15 | 64 | B H H T T H |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 34 | 17 | 11 | 6 | 47 | 28 | 19 | 62 | T T H T T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 34 | 12 | 7 | 15 | 36 | 50 | -14 | 43 | B T T B B B |
11 | Atletico Mineiro | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 47 | -5 | 43 | H B B H B H |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Fluminense RJ | 34 | 10 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 38 | T T B H B H |
16 | Juventude | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 54 | -12 | 38 | H B B B T H |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 43 | -17 | 29 | H B B H H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil