Kết quả Juventude vs Fortaleza, 04h30 ngày 03/11
Kết quả Juventude vs Fortaleza
Đối đầu Juventude vs Fortaleza
Phong độ Juventude gần đây
Phong độ Fortaleza gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202404:30
-
Juventude 30Fortaleza 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.92O 2.25
0.92U 2.25
0.961
2.62X
3.002
2.45Hiệp 1+0
0.97-0
0.93O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventude vs Fortaleza
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Brazil 2024 » vòng 32
-
Juventude vs Fortaleza: Diễn biến chính
-
15'0-0Emanuel Britez
-
26'0-0Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
Emanuel Britez -
30'0-0Moises Goal Disallowed
-
45'0-1Eros Nazareno Mancuso (Assist:Leandro Emmanuel Martinez)
-
45'0-2Moises (Assist:Guilherme de Jesus da Silva, Tinga)
-
45'Edson Guilherme Mendes dos Santos0-2
-
46'Erick Samuel Correa Farias
Gilberto Oliveira Souza Junior0-2 -
59'0-2Bruno de Jesus Pacheco
Mario Sergio Santos Costa, Marinho -
59'Alan luciano Ruschel
Lucas Freitas0-2 -
59'Jean Carlos Vicente
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte0-2 -
68'Jose Marcos Alves Luis0-2
-
70'Ronaldo Da Silva Souza0-2
-
71'0-3Benjamin Kuscevic (Assist:Bruno de Jesus Pacheco)
-
73'0-3Tomas Pochettino
Leandro Emmanuel Martinez -
73'0-3Breno Henrique Vasconcelos Lopes
Moises -
77'Gabriel Pereira Taliari
Edson Guilherme Mendes dos Santos0-3 -
77'Marcelo Josede Lima
Lucas Henrique Barbosa0-3 -
80'0-3Bruno de Jesus Pacheco
-
85'0-3Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Eros Nazareno Mancuso -
85'0-3Jose Welison da Silva
Matheus Rossetto -
85'Carlos Eduardo de Souza Vieira
Ronaldo Da Silva Souza0-3
-
Juventude vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị
-
Juventude4-2-3-11Gabriel Vasconcelos Ferreira43Lucas Freitas3Jose Marcos Alves Luis4Danilo Boza Junior2Joao Lucas de Almeida Carvalho96Ronaldo Da Silva Souza16Jadson Alves dos Santos17Edson Guilherme Mendes dos Santos44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte21Lucas Henrique Barbosa9Gilberto Oliveira Souza Junior21Moises9Juan Martin Lucero11Mario Sergio Santos Costa, Marinho35Hercules Pereira do Nascimento8Leandro Emmanuel Martinez33Eros Nazareno Mancuso16Matheus Rossetto19Emanuel Britez13Benjamin Kuscevic4Cristian Chagas Tarouco,Titi1Joao Ricardo
- Đội hình dự bị
-
7Erick Samuel Correa Farias28Alan luciano Ruschel20Jean Carlos Vicente11Marcelo Josede Lima19Gabriel Pereira Taliari30Carlos Eduardo de Souza Vieira77Mateus Eduardo Claus14Ewerthon Diogenes da Silva34Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam5Luis Felipe Oyama13Diego Goncalves79Ronie Edmundo Carrillo MoralesGuilherme de Jesus da Silva, Tinga 2Bruno de Jesus Pacheco 6Tomas Pochettino 7Breno Henrique Vasconcelos Lopes 26Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu 22Jose Welison da Silva 17Mauricio Kozlinski 30Felipe Jonatan 36Jhonatan paulo da Silva 14Calebe Goncalves Ferreira da Silva 10Kevin Andrade Navarro 77Renato Kayser De Souza 79
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago CarpiniJuan Pablo Vojvoda
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Juventude vs Fortaleza: Số liệu thống kê
-
JuventudeFortaleza
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút4
-
-
14Sút Phạt7
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
421Số đường chuyền278
-
-
85%Chuyền chính xác76%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị4
-
-
29Đánh đầu21
-
-
13Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn5
-
-
27Ném biên25
-
-
11Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
21Long pass26
-
-
116Pha tấn công66
-
-
49Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 34 | 20 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 | 69 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 28 | 28 | 67 | H T H B T T |
3 | Fortaleza | 34 | 18 | 10 | 6 | 49 | 34 | 15 | 64 | B H H T T H |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 34 | 17 | 11 | 6 | 47 | 28 | 19 | 62 | T T H T T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 34 | 12 | 7 | 15 | 36 | 50 | -14 | 43 | B T T B B B |
11 | Atletico Mineiro | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 47 | -5 | 43 | H B B H B H |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Fluminense RJ | 34 | 10 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 38 | T T B H B H |
16 | Juventude | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 54 | -12 | 38 | H B B B T H |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 43 | -17 | 29 | H B B H H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil