Kết quả Sao Paulo vs Atletico Mineiro, 07h30 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 35

  • Sao Paulo vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
  • 19'
    0-2
    goal Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho (Assist:Givanildo Vieira De Souza, Hulk)
  • 24'
    Fausto Vera(OW)
    1-2
  • 45'
    Andre Oliveira Silva (Assist:Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho) goal 
    2-2
  • 46'
    2-2
     Federico Zaracho
     Bernard Anicio Caldeira Duarte
  • 53'
    2-2
    Renzo Saravia
  • 53'
    Luciano da Rocha Neves
    2-2
  • 54'
    Ruan Tressoldi Netto
    2-2
  • 56'
    2-2
    Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
  • 63'
    Igor Vinicius de Souza
    2-2
  • 65'
    2-2
     Paulo Vitor
     Igor Gomes
  • 69'
    Marcos Antonio Silva San  
    Alisson Euler de Freitas Castro  
    2-2
  • 69'
    Wellington Soares da Silva  
    Luciano da Rocha Neves  
    2-2
  • 70'
    2-2
     Otavio Henrique Passos Santos
     Federico Zaracho
  • 77'
    William Gomes  
    Aldemir Dos Santos Ferreira  
    2-2
  • 83'
    2-2
     Deyverson Brum Silva Acosta
     Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
  • 83'
    2-2
     Eduardo Jesus Vargas Rojas
     Givanildo Vieira De Souza, Hulk
  • 83'
    Michel Araujo  
    Andre Oliveira Silva  
    2-2
  • 83'
    Patryck Lanza dos Reis  
    Marcio Rafinha Ferreira  
    2-2
  • 89'
    2-2
    Paulo Vitor
  • Sao Paulo vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị

  • Sao Paulo4-2-3-1
    23
    Pires Monteiro Rafael
    13
    Marcio Rafinha Ferreira
    28
    Alan Franco
    22
    Ruan Tressoldi Netto
    2
    Igor Vinicius de Souza
    16
    Luiz Gustavo Dias
    25
    Alisson Euler de Freitas Castro
    47
    Aldemir Dos Santos Ferreira
    10
    Luciano da Rocha Neves
    7
    Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
    17
    Andre Oliveira Silva
    20
    Bernard Anicio Caldeira Duarte
    7
    Givanildo Vieira De Souza, Hulk
    10
    Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
    17
    Igor Gomes
    18
    Fausto Vera
    23
    Alan Steven Franco Palma
    26
    Renzo Saravia
    21
    Rodrigo Andres Battaglia
    2
    Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
    8
    Junior Alonso
    22
    Everson Felipe Marques Pires
    Atletico Mineiro4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Marcos Antonio Silva San
    27Wellington Soares da Silva
    39William Gomes
    36Patryck Lanza dos Reis
    15Michel Araujo
    93Jandrei
    32Nahuel Ferraresi
    5Robert Abel Arboleda Escobar
    11Rodrigo Nestor
    4Santiago Longo
    21Damian Bobadilla
    33Erick de Arruda Serafim
    Federico Zaracho 15
    Paulo Vitor 27
    Otavio Henrique Passos Santos 5
    Eduardo Jesus Vargas Rojas 11
    Deyverson Brum Silva Acosta 9
    Matheus Mendes Werneck de Oliveira 31
    Mauricio Lemos 4
    Bruno Fuchs 3
    Mariano Ferreira Filho 25
    Alisson Santana 45
    Brahian Palacios Alzate 30
    Alan Kardec de Sousa Pereira 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dorival Junior
    Luiz Felipe Scolari
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Sao Paulo vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê

  • Sao Paulo
    Atletico Mineiro
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 554
    Số đường chuyền
    485
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    26
  •  
     
  • 149
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    12
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 36 21 10 5 56 28 28 73 T T H H H T
2 Palmeiras 36 21 7 8 58 31 27 70 H B T T T B
3 Flamengo 36 19 9 8 56 40 16 66 H T H T H T
4 Internacional RS 36 18 11 7 53 32 21 65 H T T T T B
5 Fortaleza 36 18 11 7 49 36 13 65 H T T H H B
6 Sao Paulo 36 17 8 11 51 39 12 59 H T T H H B
7 Corinthians Paulista (SP) 37 14 11 12 51 45 6 53 T T T T T T
8 Bahia 37 14 8 15 47 49 -2 50 B B B H T B
9 Cruzeiro 36 13 10 13 41 39 2 49 B B T B H H
10 Vitoria BA 36 13 6 17 42 49 -7 45 T T B T H T
11 Gremio (RS) 36 12 8 16 43 46 -3 44 T H B H H T
12 Vasco da Gama 36 12 8 16 39 55 -16 44 T B B B B H
13 Atletico Mineiro 36 10 14 12 46 52 -6 44 B H B H H B
14 Atletico Paranaense 36 11 9 16 39 43 -4 42 B B T T H H
15 Juventude 36 10 12 14 46 57 -11 42 B B T H H T
16 Fluminense RJ 36 10 10 16 31 39 -8 40 B H B H H H
17 Criciuma 36 9 11 16 41 53 -12 38 H B B B H B
18 Bragantino 36 8 14 14 37 46 -9 38 B H H H B H
19 Cuiaba 36 6 12 18 28 46 -18 30 B H H B H B
20 Atletico Clube Goianiense 36 6 9 21 26 55 -29 27 B T H B B H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation