Kết quả Sao Paulo vs Atletico Mineiro, 07h30 ngày 24/11
Kết quả Sao Paulo vs Atletico Mineiro
Đối đầu Sao Paulo vs Atletico Mineiro
Phong độ Sao Paulo gần đây
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202407:30
-
Sao Paulo 32Atletico Mineiro 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 2
0.90U 2
0.981
1.89X
3.052
4.09Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Paulo vs Atletico Mineiro
-
Sân vận động: Estadio do Morumbi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Brazil 2024 » vòng 35
-
Sao Paulo vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính
-
1'0-1Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
-
19'0-2Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho (Assist:Givanildo Vieira De Souza, Hulk)
-
24'Fausto Vera(OW)1-2
-
45'Andre Oliveira Silva (Assist:Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho)2-2
-
46'2-2Federico Zaracho
Bernard Anicio Caldeira Duarte -
53'2-2Renzo Saravia
-
53'Luciano da Rocha Neves2-2
-
54'Ruan Tressoldi Netto2-2
-
56'2-2Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
-
63'Igor Vinicius de Souza2-2
-
65'2-2Paulo Vitor
Igor Gomes -
69'Marcos Antonio Silva San
Alisson Euler de Freitas Castro2-2 -
69'Wellington Soares da Silva
Luciano da Rocha Neves2-2 -
70'2-2Otavio Henrique Passos Santos
Federico Zaracho -
77'William Gomes
Aldemir Dos Santos Ferreira2-2 -
83'2-2Deyverson Brum Silva Acosta
Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho -
83'2-2Eduardo Jesus Vargas Rojas
Givanildo Vieira De Souza, Hulk -
83'Michel Araujo
Andre Oliveira Silva2-2 -
83'Patryck Lanza dos Reis
Marcio Rafinha Ferreira2-2 -
89'2-2Paulo Vitor
-
Sao Paulo vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị
-
Sao Paulo4-2-3-123Pires Monteiro Rafael13Marcio Rafinha Ferreira28Alan Franco22Ruan Tressoldi Netto2Igor Vinicius de Souza16Luiz Gustavo Dias25Alisson Euler de Freitas Castro47Aldemir Dos Santos Ferreira10Luciano da Rocha Neves7Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho17Andre Oliveira Silva20Bernard Anicio Caldeira Duarte7Givanildo Vieira De Souza, Hulk10Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho17Igor Gomes18Fausto Vera23Alan Steven Franco Palma26Renzo Saravia21Rodrigo Andres Battaglia2Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov8Junior Alonso22Everson Felipe Marques Pires
- Đội hình dự bị
-
20Marcos Antonio Silva San27Wellington Soares da Silva39William Gomes36Patryck Lanza dos Reis15Michel Araujo93Jandrei32Nahuel Ferraresi5Robert Abel Arboleda Escobar11Rodrigo Nestor4Santiago Longo21Damian Bobadilla33Erick de Arruda SerafimFederico Zaracho 15Paulo Vitor 27Otavio Henrique Passos Santos 5Eduardo Jesus Vargas Rojas 11Deyverson Brum Silva Acosta 9Matheus Mendes Werneck de Oliveira 31Mauricio Lemos 4Bruno Fuchs 3Mariano Ferreira Filho 25Alisson Santana 45Brahian Palacios Alzate 30Alan Kardec de Sousa Pereira 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dorival JuniorLuiz Felipe Scolari
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Paulo vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê
-
Sao PauloAtletico Mineiro
-
7Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài0
-
-
11Sút Phạt11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
554Số đường chuyền485
-
-
87%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
21Đánh đầu15
-
-
7Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
12Đánh chặn8
-
-
20Ném biên10
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass26
-
-
149Pha tấn công69
-
-
57Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 37 | 14 | 11 | 12 | 51 | 45 | 6 | 53 | T T T T T T |
8 | Bahia | 37 | 14 | 8 | 15 | 47 | 49 | -2 | 50 | B B B H T B |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil