Kết quả Sao Paulo vs Vitoria BA, 04h30 ngày 26/08
Kết quả Sao Paulo vs Vitoria BA
Đối đầu Sao Paulo vs Vitoria BA
Phong độ Sao Paulo gần đây
Phong độ Vitoria BA gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/08/202404:30
-
Vitoria BA 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.04+1.25
0.77O 2.25
0.80U 2.25
1.011
1.40X
4.002
7.00Hiệp 1-0.25
0.69+0.25
1.17O 0.75
0.71U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Paulo vs Vitoria BA
-
Sân vận động: Estadio do Morumbi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 24
-
Sao Paulo vs Vitoria BA: Diễn biến chính
-
6'William Gomes1-0
-
26'1-0Carlos Eduardo Ferreira de Souza
Matheusinho -
30'Erick de Arruda Serafim (Assist:Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho)2-0
-
46'2-0Lucas Eduardo Ribeiro De Souza
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva -
51'Jonathan Calleri Goal Disallowed2-0
-
55'2-0Leo Naldi
Caio Vinicius da Conceicao -
55'2-0Jose Hugo
Osvaldo Lourenco Filho -
61'2-1Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
-
69'Wellington Soares da Silva
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho2-1 -
69'Andre Oliveira Silva
Jonathan Calleri2-1 -
78'Henrique Carmo
Erick de Arruda Serafim2-1 -
78'Giuliano Galoppo
Luiz Gustavo Dias2-1 -
82'2-1Janderson de Carvalho Costa
Luiz Felipe da Rosa Machado -
86'2-1Willian Osmar de Oliveira Silva
-
87'2-1Jose Hugo
-
90'Wellington Santos
William Gomes2-1
-
Sao Paulo vs Vitoria BA: Đội hình chính và dự bị
-
Sao Paulo4-3-393Jandrei15Michel Araujo35Jose Sabino Chagas Monteiro5Robert Abel Arboleda Escobar32Nahuel Ferraresi20Marcos Antonio Silva San16Luiz Gustavo Dias7Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho39William Gomes9Jonathan Calleri33Erick de Arruda Serafim9Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza30Matheusinho29Willian Osmar de Oliveira Silva36Luiz Felipe da Rosa Machado11Osvaldo Lourenco Filho28Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva97Willean Bernardo Willemen15Caio Vinicius da Conceicao4Wagner Leonardo16Lucas Esteves Souza1Lucas Willians Assis Arcanjo
- Đội hình dự bị
-
8Giuliano Galoppo6Wellington Santos27Wellington Soares da Silva17Andre Oliveira Silva37Henrique Carmo50Young Navarro Moraes22Ruan Tressoldi Netto13Marcio Rafinha Ferreira23Pires Monteiro Rafael21Damian Bobadilla18Rodrigo Huendra Almeida34IgaoCarlos Eduardo Ferreira de Souza 96Lucas Eduardo Ribeiro De Souza 43Jose Hugo 17Janderson de Carvalho Costa 39Leo Naldi 5Bruno Uvini Bortolanca 25Jean Mota Oliveira de Souza 10Everaldo Silva do Nascimento 37Itaro Patric Cardoso Calmon 14Muriel Gustavo Becker 22Raul Caceres 27Lawan 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dorival JuniorLeo Conde
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Paulo vs Vitoria BA: Số liệu thống kê
-
Sao PauloVitoria BA
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút2
-
-
10Sút Phạt5
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
533Số đường chuyền366
-
-
90%Chuyền chính xác87%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
24Đánh đầu18
-
-
12Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công23
-
-
10Đánh chặn9
-
-
22Ném biên19
-
-
18Cản phá thành công23
-
-
6Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass9
-
-
81Pha tấn công77
-
-
39Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 32 | 10 | 12 | 10 | 42 | 46 | -4 | 42 | H T H B B H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
17 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
18 | Atletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | 34 | 41 | -7 | 34 | B B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil