Kết quả Sport Club do Recife vs CRB AL, 04h30 ngày 16/09
Kết quả Sport Club do Recife vs CRB AL
Đối đầu Sport Club do Recife vs CRB AL
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
Phong độ CRB AL gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202404:30
-
CRB AL 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.08O 2.5
1.37U 2.5
0.531
1.67X
3.302
4.60Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.75
0.80U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Club do Recife vs CRB AL
-
Sân vận động: Adelmar da Costa Carvalho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 26
-
Sport Club do Recife vs CRB AL: Diễn biến chính
-
36'Lucas Rafael Araujo Lima1-0
-
43'Lucas Rafael Araujo Lima No penalty confirmed1-0
-
45'1-0Mike dos Santos Nenatarvicius
-
46'1-0Jorge Marco de Oliveira Moraes
Willian Formiga -
55'Ze Roberto Assuncao (Assist:Lucas Rafael Araujo Lima)2-0
-
56'2-0Joao Pedro Mendes Santos
Lucas Falcão -
56'2-0Kleiton Pego Duarte
Mike dos Santos Nenatarvicius -
58'2-0Luis Geovanny Segovia Vega
-
60'2-0Saimon Pains Tormen
-
65'Felipe Bezerra Rodrigues2-0
-
71'Gustavo Coutinho
Ze Roberto Assuncao2-0 -
71'Wellington Alves da Silva
Chrystian Barletta2-0 -
71'Julian Fernandez
Felipe Bezerra Rodrigues2-0 -
78'2-0Rafael Bilu Mudesto
LéoPereira -
79'Pedrinho
Fabricio Dominguez2-0 -
84'2-0Getulio
Anselmo Ramon Alves Erculano -
86'2-0Jorge Marco de Oliveira Moraes
-
86'Fabio Goncalves, Fabinho
Lucas Rafael Araujo Lima2-0
-
Sport Club do Recife vs CRB AL: Đội hình chính và dự bị
-
Sport Club do Recife4-5-122Caique29Dalbert Henrique44Chico15Rafael Thyere de Albuquerque Marques16Igor Aquino da Silva30Chrystian Barletta59Christian Ortiz19Lucas Rafael Araujo Lima8Fabricio Dominguez94Felipe Bezerra Rodrigues99Ze Roberto Assuncao7Mike dos Santos Nenatarvicius9Anselmo Ramon Alves Erculano38LéoPereira98Lucas Falcão35Marco Batistussi8Geirton Marques Aires32Hereda4Saimon Pains Tormen3Luis Geovanny Segovia Vega13Willian Formiga12Matheus Albino Carneiro
- Đội hình dự bị
-
12Alisson Agostinho Cassiano da Silva2Allyson Aires dos Santos7Fabio Goncalves, Fabinho47Fabio Matheus Ribeiro Lima6Andre5Julian Fernandez9Gustavo Coutinho77Lenny Ivo Lobato Romanelli40Luciano Castan da Silva17Pedrinho21Thiago Couto Wenceslau18Wellington Alves da SilvaGetulio 99Gustavo Henrique Santos 26Joao Pedro Mendes Santos 33Jorge Marco de Oliveira Moraes 11Kleiton Pego Duarte 75Facundo Labandeira Castro 30Matheus Antunes Ribeiro 2Rafael Bilu Mudesto 10Rai da Silva Pessanha 16Ryan Carlos 66Vitor Caetano Ferreira 1Wanderson Santos Pereira 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enderson Alves MoreiraDaniel Pollo Barioni Paulista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sport Club do Recife vs CRB AL: Số liệu thống kê
-
Sport Club do RecifeCRB AL
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
28Sút Phạt20
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
331Số đường chuyền408
-
-
76%Chuyền chính xác81%
-
-
17Phạm lỗi25
-
-
4Việt vị1
-
-
3Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
1Đánh chặn3
-
-
22Ném biên21
-
-
6Thử thách2
-
-
33Long pass36
-
-
88Pha tấn công90
-
-
34Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio Novorizontin | 27 | 14 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 50 | T B T H T T |
2 | Santos | 27 | 14 | 7 | 6 | 40 | 19 | 21 | 49 | H H H T T T |
3 | Vila Nova | 27 | 13 | 6 | 8 | 33 | 32 | 1 | 45 | T T B T B T |
4 | Sport Club do Recife | 26 | 12 | 7 | 7 | 34 | 26 | 8 | 43 | B T T H T H |
5 | Mirassol | 27 | 12 | 7 | 8 | 27 | 21 | 6 | 43 | B H T B H B |
6 | America MG | 27 | 10 | 11 | 6 | 33 | 22 | 11 | 41 | H B B T B T |
7 | Avai FC | 27 | 11 | 7 | 9 | 23 | 21 | 2 | 40 | T B T B B T |
8 | Ceara | 27 | 11 | 6 | 10 | 41 | 35 | 6 | 39 | T T H T B B |
9 | Amazonas FC | 26 | 10 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 39 | T H H T H T |
10 | Goias | 26 | 10 | 7 | 9 | 36 | 27 | 9 | 37 | T B H B T H |
11 | Coritiba PR | 27 | 10 | 7 | 10 | 27 | 27 | 0 | 37 | T T B H B T |
12 | Operario Ferroviario PR | 26 | 10 | 6 | 10 | 21 | 21 | 0 | 36 | B T H B T B |
13 | Ponte Preta | 27 | 8 | 8 | 11 | 30 | 36 | -6 | 32 | B B H B B T |
14 | SC Paysandu Para | 27 | 6 | 12 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | B H H B T B |
15 | Botafogo SP | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 35 | -11 | 30 | H T H T B B |
16 | Chapecoense SC | 27 | 6 | 10 | 11 | 22 | 29 | -7 | 28 | H H H T T B |
17 | Ituano SP | 27 | 8 | 4 | 15 | 33 | 47 | -14 | 28 | B T B T T B |
18 | CRB AL | 27 | 6 | 8 | 13 | 24 | 33 | -9 | 26 | H B B H B B |
19 | Brusque FC | 27 | 5 | 11 | 11 | 19 | 32 | -13 | 26 | B T H B T B |
20 | Guarani SP | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 38 | -11 | 24 | T H T B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil