Kết quả Vasco da Gama vs Criciuma, 02h00 ngày 28/04
Kết quả Vasco da Gama vs Criciuma
Đối đầu Vasco da Gama vs Criciuma
Phong độ Vasco da Gama gần đây
Phong độ Criciuma gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202402:00
-
Vasco da Gama 10Criciuma4Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 2.5
1.04U 2.5
0.801
1.61X
3.502
4.60Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.03O 1
1.03U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasco da Gama vs Criciuma
-
Sân vận động: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 4
-
Vasco da Gama vs Criciuma: Diễn biến chính
-
32'0-1Fellipe Mateus de S. Araujo (Assist:Yannick Bolasie)
-
43'Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen0-1
-
45'Lucas Piton0-1
-
46'Pablo Manuel Galdames
Dimitrie Payet0-1 -
46'Maicon Pereira Roque
Gary Alexis Medel Soto0-1 -
47'0-2Fellipe Mateus de S. Araujo (Assist:Yannick Bolasie)
-
55'0-3Yannick Bolasie (Assist:Gustavo Bonatto Barreto)
-
56'Adson Ferreira Soares
Juan Sebastian Sforza0-3 -
56'Clayton Fernandes Silva
Rayan Vitor0-3 -
60'0-3Citadin Martins Eder
Yannick Bolasie -
61'0-3Felipe Vizeu do Carmo
Arthur Caike do Nascimento Cruz -
67'0-3Walisson Moreira Farias Maia
Wilker Angel -
69'0-4Higor Meritao (Assist:Walisson Moreira Farias Maia)
-
71'Mateus Carvalho dos Santos
Hugo Moura Arruda da Silva0-4 -
76'0-4Newton
Higor Meritao -
76'0-4Yerson Candelo
Claudio Coelho Salvatico
-
Vasco da Gama vs Criciuma: Đội hình chính và dự bị
-
Vasco da Gama4-2-3-11Leonardo Jardim, Leo Gago6Lucas Piton3Leonardo Pinheiro da Conceicao17Gary Alexis Medel Soto96Paulo Henrique Alves20Juan Sebastian Sforza25Hugo Moura Arruda da Silva7David Correa da Fonseca10Dimitrie Payet77Rayan Vitor99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen35Arthur Caike do Nascimento Cruz11Yannick Bolasie10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento88Gustavo Bonatto Barreto5Higor Meritao7Fellipe Mateus de S. Araujo27Claudio Coelho Salvatico3Rodrigo Fagundes de Freitas4Wilker Angel22Marcelo Hermes1Luis Gustavo de Almeida Pinto
- Đội hình dự bị
-
28Adson Ferreira Soares4Maicon Pereira Roque27Pablo Manuel Galdames9Clayton Fernandes Silva85Mateus Carvalho dos Santos13Keiller da Silva Nunes12Victor Luis Chuab Zamblauskas38Joao Victor Da Silva Marcelino32Robert Rojas31Rosicley Pereira Da Silva,Rossi16Erick Marcus98JPWalisson Moreira Farias Maia 33Felipe Vizeu do Carmo 9Yerson Candelo 19Citadin Martins Eder 23Newton 8Matheuzinho 17Matheus Henrique Teixeira 32Miguel Angel Trauco Saavedra 14Ronald dos Santos Lopes 6Alisson Machado dos Santos 25Joao Carlos 21Mateo Baltasar Barcia Fernandez 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ramon DiazCláudio Tencati
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vasco da Gama vs Criciuma: Số liệu thống kê
-
Vasco da GamaCriciuma
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
21Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn10
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
8Cản sút2
-
-
9Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
506Số đường chuyền375
-
-
88%Chuyền chính xác86%
-
-
13Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị2
-
-
27Đánh đầu25
-
-
10Đánh đầu thành công16
-
-
6Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn9
-
-
18Ném biên14
-
-
1Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
131Pha tấn công67
-
-
48Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
2 | Botafogo RJ | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 25 | 21 | 56 | B T H T T T |
3 | Fortaleza | 27 | 15 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 52 | T T B B H T |
4 | Flamengo | 26 | 13 | 6 | 7 | 42 | 32 | 10 | 45 | H B T B H B |
5 | Sao Paulo | 27 | 13 | 5 | 9 | 35 | 29 | 6 | 44 | T B T B T B |
6 | Bahia | 27 | 12 | 6 | 9 | 38 | 31 | 7 | 42 | T T H B T B |
7 | Cruzeiro | 27 | 12 | 6 | 9 | 34 | 27 | 7 | 42 | H B H T B H |
8 | Internacional RS | 26 | 11 | 9 | 6 | 32 | 23 | 9 | 42 | H T T T T H |
9 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
10 | Vasco da Gama | 26 | 10 | 5 | 11 | 30 | 36 | -6 | 35 | T H T T H B |
11 | Bragantino | 27 | 8 | 8 | 11 | 33 | 37 | -4 | 32 | B B T H B H |
12 | Juventude | 27 | 8 | 8 | 11 | 31 | 37 | -6 | 32 | T B B H T B |
13 | Criciuma | 27 | 8 | 8 | 11 | 34 | 41 | -7 | 32 | B T B B H T |
14 | Gremio (RS) | 26 | 9 | 4 | 13 | 29 | 34 | -5 | 31 | B T B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 31 | H B B B H H |
16 | Vitoria BA | 27 | 8 | 4 | 15 | 29 | 39 | -10 | 28 | B H B B T T |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 27 | 6 | 10 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | H H B T B T |
18 | Fluminense RJ | 26 | 7 | 6 | 13 | 21 | 29 | -8 | 27 | B H T T B B |
19 | Cuiaba | 26 | 5 | 8 | 13 | 23 | 38 | -15 | 23 | H B T H B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 27 | 4 | 6 | 17 | 21 | 45 | -24 | 18 | B T T B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil