Kết quả Vila Nova vs CRB AL, 06h00 ngày 05/09
Kết quả Vila Nova vs CRB AL
Đối đầu Vila Nova vs CRB AL
Phong độ Vila Nova gần đây
Phong độ CRB AL gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/09/202406:00
-
Vila Nova 41CRB AL 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.02O 2
1.01U 2
0.851
1.80X
3.252
4.60Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vila Nova vs CRB AL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 25
-
Vila Nova vs CRB AL: Diễn biến chính
-
24'0-0LéoPereira
-
45'Cristiano Claudinei Nogueira0-0
-
Vila Nova vs CRB AL: Đội hình chính và dự bị
-
Vila Nova4-3-326Dênis De Oliveira Aguiar Júnior14Rhuan Ferreira Ramos4Jemmes8Ralf De Souza Teles2Elias5Cristiano Claudinei Nogueira18Arilson Baptista15Joao Victor9Denilson Pereira Junior19Henrique Almeida Caixeta Nascentes11Alesson Dos Santos Batista7Mike dos Santos Nenatarvicius38LéoPereira99Getulio98Lucas Falcão33Joao Pedro Mendes Santos8Geirton Marques Aires32Hereda3Luis Geovanny Segovia Vega4Saimon Pains Tormen13Willian Formiga12Matheus Albino Carneiro
- Đội hình dự bị
-
22Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi23Caique Calito Costa Fernandes Costa21Eduardo Fernandes Gomes Junior7Emerson Urso17Everton Barella20Gabriel Silva13Guilherme Lacerda30Halls10João Lucas Vilela de Sousa3Juan Sebastian Quintero Fletcher6Alex Silva QuirogaAnselmo Ramon Alves Erculano 9Gustavo Henrique Santos 26Lucas Kallyel 5Facundo Labandeira Castro 30Marco Batistussi 35Matheus Antunes Ribeiro 2Rafael Bilu Mudesto 10Romulo da Silva Machado 17Ryan Carlos 66Vitor Caetano Ferreira 1Wanderson Santos Pereira 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudinei OliveiraDaniel Pollo Barioni Paulista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vila Nova vs CRB AL: Số liệu thống kê
-
Vila NovaCRB AL
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút4
-
-
7Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
191Số đường chuyền167
-
-
80%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
1Rê bóng thành công7
-
-
2Đánh chặn1
-
-
24Ném biên8
-
-
3Thử thách2
-
-
15Long pass5
-
-
54Pha tấn công47
-
-
26Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio Novorizontin | 27 | 14 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 50 | T B T H T T |
2 | Santos | 27 | 14 | 7 | 6 | 40 | 19 | 21 | 49 | H H H T T T |
3 | Vila Nova | 27 | 13 | 6 | 8 | 33 | 32 | 1 | 45 | T T B T B T |
4 | Sport Club do Recife | 26 | 12 | 7 | 7 | 34 | 26 | 8 | 43 | B T T H T H |
5 | Mirassol | 27 | 12 | 7 | 8 | 27 | 21 | 6 | 43 | B H T B H B |
6 | America MG | 27 | 10 | 11 | 6 | 33 | 22 | 11 | 41 | H B B T B T |
7 | Avai FC | 27 | 11 | 7 | 9 | 23 | 21 | 2 | 40 | T B T B B T |
8 | Ceara | 27 | 11 | 6 | 10 | 41 | 35 | 6 | 39 | T T H T B B |
9 | Amazonas FC | 26 | 10 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 39 | T H H T H T |
10 | Goias | 26 | 10 | 7 | 9 | 36 | 27 | 9 | 37 | T B H B T H |
11 | Coritiba PR | 27 | 10 | 7 | 10 | 27 | 27 | 0 | 37 | T T B H B T |
12 | Operario Ferroviario PR | 26 | 10 | 6 | 10 | 21 | 21 | 0 | 36 | B T H B T B |
13 | Ponte Preta | 27 | 8 | 8 | 11 | 30 | 36 | -6 | 32 | B B H B B T |
14 | SC Paysandu Para | 27 | 6 | 12 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | B H H B T B |
15 | Botafogo SP | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 35 | -11 | 30 | H T H T B B |
16 | Chapecoense SC | 27 | 6 | 10 | 11 | 22 | 29 | -7 | 28 | H H H T T B |
17 | Ituano SP | 27 | 8 | 4 | 15 | 33 | 47 | -14 | 28 | B T B T T B |
18 | CRB AL | 27 | 6 | 8 | 13 | 24 | 33 | -9 | 26 | H B B H B B |
19 | Brusque FC | 27 | 5 | 11 | 11 | 19 | 32 | -13 | 26 | B T H B T B |
20 | Guarani SP | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 38 | -11 | 24 | T H T B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil