Kết quả Botafogo PB vs Sao Jose PoA RS, 06h00 ngày 18/07
Kết quả Botafogo PB vs Sao Jose PoA RS
Đối đầu Botafogo PB vs Sao Jose PoA RS
Phong độ Botafogo PB gần đây
Phong độ Sao Jose PoA RS gần đây
-
Thứ năm, Ngày 18/07/202406:00
-
Botafogo PB 42Sao Jose PoA RS 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.75O 2.25
1.03U 2.25
0.781
1.62X
3.302
4.80Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo PB vs Sao Jose PoA RS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Brasileiro 2024 » vòng 5
-
Botafogo PB vs Sao Jose PoA RS: Diễn biến chính
-
3'Erick0-0
-
6'Evandro Lima de Oliveira Filho0-0
-
17'0-0Tiago Pedra
-
21'Gama0-0
-
38'0-1Rene Sousa
-
39'Joao Dos Santos1-1
-
43'Edmundo1-1
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo PB vs Sao Jose PoA RS: Số liệu thống kê
-
Botafogo PBSao Jose PoA RS
-
6Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
48Pha tấn công60
-
-
33Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo PB | 19 | 12 | 5 | 2 | 33 | 21 | 12 | 41 | T H T B T T |
2 | Athletic Club MG | 19 | 12 | 4 | 3 | 39 | 21 | 18 | 40 | H H T H T T |
3 | Ferroviaria SP | 19 | 9 | 9 | 1 | 22 | 9 | 13 | 36 | H H T H T B |
4 | Sao Bernardo | 19 | 10 | 5 | 4 | 29 | 16 | 13 | 35 | H H T B B T |
5 | Volta Redonda | 19 | 10 | 4 | 5 | 30 | 28 | 2 | 34 | T B H H B T |
6 | Ypiranga(RS) | 19 | 9 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 31 | T B T H T B |
7 | Londrina PR | 19 | 7 | 8 | 4 | 24 | 21 | 3 | 29 | T H H H B T |
8 | Remo Belem (PA) | 19 | 8 | 2 | 9 | 21 | 23 | -2 | 26 | T B T B T H |
9 | Nautico (PE) | 19 | 6 | 7 | 6 | 34 | 25 | 9 | 25 | H B H T T B |
10 | Centro Sportivo Alagoano | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 26 | -4 | 25 | B H H T T T |
11 | Figueirense | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 21 | -2 | 24 | H T B H H B |
12 | Tombense | 19 | 5 | 8 | 6 | 22 | 21 | 1 | 23 | H H H B B H |
13 | Confianca SE | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 22 | T B B T T B |
14 | ABC RN | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 20 | -2 | 22 | B H H H B T |
15 | Caxias RS | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 27 | -7 | 21 | T B B T T B |
16 | Sampaio Correa | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 21 | -5 | 19 | B H H H B T |
17 | Floresta CE | 19 | 5 | 4 | 10 | 15 | 27 | -12 | 19 | T H H H B B |
18 | Aparecidense GO | 19 | 3 | 7 | 9 | 18 | 28 | -10 | 16 | H H B H B B |
19 | Ferroviario CE | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 38 | -19 | 15 | H H H B B H |
20 | Sao Jose PoA RS | 19 | 2 | 5 | 12 | 12 | 22 | -10 | 11 | B B H T H H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil