Kết quả Ferroviario CE vs Sao Jose PoA RS, 05h00 ngày 20/06
Kết quả Ferroviario CE vs Sao Jose PoA RS
Đối đầu Ferroviario CE vs Sao Jose PoA RS
Phong độ Ferroviario CE gần đây
Phong độ Sao Jose PoA RS gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/06/202405:00
-
Ferroviario CE 53Sao Jose PoA RS 5 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.77O 2.25
1.02U 2.25
0.801
2.30X
3.002
2.87Hiệp 1+0
0.78-0
1.06O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ferroviario CE vs Sao Jose PoA RS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Brasileiro 2024 » vòng 4
-
Ferroviario CE vs Sao Jose PoA RS: Diễn biến chính
-
7'0-0Matheus da Silva Fortes
-
15'0-0Rafael Carillho
-
18'Marcelo Antonio de Oliveira1-0
-
29'Jociel Ferreira da Silva, Ciel2-0
-
37'2-1Rafael Carillho
-
41'Marciel Silva da Silva2-1
-
44'Jociel Ferreira da Silva, Ciel2-1
-
47'Gabryel Martins3-1
-
56'Vinicius Rodrigues Alves3-1
-
61'3-1
-
63'3-1Edinho
-
63'3-1Davi Alves
-
79'Gabryel Martins3-1
-
85'3-2Tiago Pedra
-
90'3-2Tiago Pedra
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ferroviario CE vs Sao Jose PoA RS: Số liệu thống kê
-
Ferroviario CESao Jose PoA RS
-
6Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
85Pha tấn công86
-
-
52Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo PB | 19 | 12 | 5 | 2 | 33 | 21 | 12 | 41 | T H T B T T |
2 | Athletic Club MG | 19 | 12 | 4 | 3 | 39 | 21 | 18 | 40 | H H T H T T |
3 | Ferroviaria SP | 19 | 9 | 9 | 1 | 22 | 9 | 13 | 36 | H H T H T B |
4 | Sao Bernardo | 19 | 10 | 5 | 4 | 29 | 16 | 13 | 35 | H H T B B T |
5 | Volta Redonda | 19 | 10 | 4 | 5 | 30 | 28 | 2 | 34 | T B H H B T |
6 | Ypiranga(RS) | 19 | 9 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 31 | T B T H T B |
7 | Londrina PR | 19 | 7 | 8 | 4 | 24 | 21 | 3 | 29 | T H H H B T |
8 | Remo Belem (PA) | 19 | 8 | 2 | 9 | 21 | 23 | -2 | 26 | T B T B T H |
9 | Nautico (PE) | 19 | 6 | 7 | 6 | 34 | 25 | 9 | 25 | H B H T T B |
10 | Centro Sportivo Alagoano | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 26 | -4 | 25 | B H H T T T |
11 | Figueirense | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 21 | -2 | 24 | H T B H H B |
12 | Tombense | 19 | 5 | 8 | 6 | 22 | 21 | 1 | 23 | H H H B B H |
13 | Confianca SE | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 22 | T B B T T B |
14 | ABC RN | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 20 | -2 | 22 | B H H H B T |
15 | Caxias RS | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 27 | -7 | 21 | T B B T T B |
16 | Sampaio Correa | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 21 | -5 | 19 | B H H H B T |
17 | Floresta CE | 19 | 5 | 4 | 10 | 15 | 27 | -12 | 19 | T H H H B B |
18 | Aparecidense GO | 19 | 3 | 7 | 9 | 18 | 28 | -10 | 16 | H H B H B B |
19 | Ferroviario CE | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 38 | -19 | 15 | H H H B B H |
20 | Sao Jose PoA RS | 19 | 2 | 5 | 12 | 12 | 22 | -10 | 11 | B B H T H H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil