Kết quả Londrina PR vs Botafogo PB, 05h30 ngày 23/06
Kết quả Londrina PR vs Botafogo PB
Đối đầu Londrina PR vs Botafogo PB
Phong độ Londrina PR gần đây
Phong độ Botafogo PB gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202405:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.87O 2
0.85U 2
0.951
2.23X
3.002
2.95Hiệp 1+0
0.69-0
1.17O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Londrina PR vs Botafogo PB
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Brasileiro 2024 » vòng 10
-
Londrina PR vs Botafogo PB: Diễn biến chính
-
14'0-0Evandro Lima de Oliveira Filho
-
22'0-1
Renie Almeida da Silva, Renie
-
37'Lucas Henrique da Silva0-1
-
45'Rayan0-1
-
56'0-1Jean Hebert de Freitas,Jo
-
57'Joao Maistro0-1
-
60'0-1
-
60'Henrique Roberto Rafael0-1
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Londrina PR vs Botafogo PB: Số liệu thống kê
-
Londrina PRBotafogo PB
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
89Pha tấn công72
-
-
74Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volta Redonda | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 14 | 5 | 23 | T T B T T H |
2 | Sao Bernardo | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 21 | T T T H B T |
3 | Athletic Club MG | 10 | 7 | 0 | 3 | 23 | 14 | 9 | 21 | T B T T B B |
4 | Botafogo PB | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 21 | T T T T H H |
5 | Ferroviaria SP | 10 | 4 | 6 | 0 | 10 | 4 | 6 | 18 | T T H H H H |
6 | Figueirense | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 17 | B B B H T T |
7 | Tombense | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 17 | H H B B T T |
8 | Ypiranga(RS) | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 4 | 7 | 16 | T B T B T H |
9 | Londrina PR | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H B T T H |
10 | ABC RN | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 13 | H T H B T H |
11 | Remo Belem (PA) | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 13 | B T B T B T |
12 | Ferroviario CE | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 11 | T B B T H B |
13 | Aparecidense GO | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | H B B H T H |
14 | Sampaio Correa | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 13 | -4 | 10 | B B T H T H |
15 | Nautico (PE) | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 9 | B T B H B H |
16 | Confianca SE | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 10 | -4 | 8 | B H T B B B |
17 | Centro Sportivo Alagoano | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 17 | -9 | 8 | H B B H H T |
18 | Caxias RS | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 | T H B H B B |
19 | Floresta CE | 10 | 2 | 0 | 8 | 6 | 17 | -11 | 6 | B B B T T B |
20 | Sao Jose PoA RS | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 13 | -6 | 4 | B T H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil