Kết quả Sao Bernardo vs Tombense, 05h00 ngày 28/04
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202405:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.25
0.95U 2.25
0.851
1.91X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Bernardo vs Tombense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Brasileiro 2024 » vòng 2
-
Sao Bernardo vs Tombense: Diễn biến chính
-
3'0-1
Moises Ribeiro Santos
-
36'Lucas Lima0-1
-
56'Vitor Ricardo Guerra Candido Wach1-1
-
58'Vitor Ricardo Guerra Candido Wach2-1
-
67'2-1Pedro
-
70'2-1Roger de Carvalho
-
72'Kayke Moreno de Andrade Rodrigues3-1
-
80'3-1
-
82'3-1
-
85'3-2
Pedro Costa
-
87'3-2
-
90'4-2
-
90'4-2
-
90'4-2
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Bernardo vs Tombense: Số liệu thống kê
-
Sao BernardoTombense
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
157Pha tấn công127
-
-
70Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volta Redonda | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 14 | 5 | 23 | T T B T T H |
2 | Sao Bernardo | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 21 | T T T H B T |
3 | Athletic Club MG | 10 | 7 | 0 | 3 | 23 | 14 | 9 | 21 | T B T T B B |
4 | Botafogo PB | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 21 | T T T T H H |
5 | Ferroviaria SP | 11 | 5 | 6 | 0 | 11 | 4 | 7 | 21 | T H H H H T |
6 | Figueirense | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 17 | B B B H T T |
7 | Tombense | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 17 | H H B B T T |
8 | Ypiranga(RS) | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 4 | 7 | 16 | T B T B T H |
9 | Londrina PR | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H B T T H |
10 | ABC RN | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 13 | H T H B T H |
11 | Remo Belem (PA) | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 13 | B T B T B T |
12 | Ferroviario CE | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 11 | T B B T H B |
13 | Aparecidense GO | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | H B B H T H |
14 | Sampaio Correa | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 13 | -4 | 10 | B B T H T H |
15 | Nautico (PE) | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 9 | B T B H B H |
16 | Floresta CE | 11 | 3 | 0 | 8 | 8 | 18 | -10 | 9 | B B T T B T |
17 | Confianca SE | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 10 | -4 | 8 | B H T B B B |
18 | Centro Sportivo Alagoano | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 17 | -9 | 8 | H B B H H T |
19 | Caxias RS | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 6 | H B H B B B |
20 | Sao Jose PoA RS | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 14 | -7 | 4 | T H B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil