Kết quả Ypiranga(RS) vs Centro Sportivo Alagoano, 05h30 ngày 21/04
Kết quả Ypiranga(RS) vs Centro Sportivo Alagoano
Đối đầu Ypiranga(RS) vs Centro Sportivo Alagoano
Phong độ Ypiranga(RS) gần đây
Phong độ Centro Sportivo Alagoano gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202405:30
-
Ypiranga(RS) 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.76O 2.25
0.91U 2.25
0.871
2.20X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.75-0
1.03O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ypiranga(RS) vs Centro Sportivo Alagoano
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Brasileiro 2024 » vòng 1
-
Ypiranga(RS) vs Centro Sportivo Alagoano: Diễn biến chính
-
23'Reifit0-0
-
39'Fernando Fonseca Ferreira1-0
-
53'1-0
-
55'Lucas Marques2-0
-
56'Anderson Uchoa dos Santos2-0
-
58'2-1Bruno Cardoso
-
60'2-1Dudu Miraima
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ypiranga(RS) vs Centro Sportivo Alagoano: Số liệu thống kê
-
Ypiranga(RS)Centro Sportivo Alagoano
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
94Pha tấn công77
-
-
45Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Athletic Club MG | 11 | 8 | 0 | 3 | 24 | 14 | 10 | 24 | B T T B B T |
2 | Botafogo PB | 10 | 7 | 3 | 0 | 18 | 9 | 9 | 24 | T T T H H T |
3 | Volta Redonda | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 14 | 5 | 23 | T T B T T H |
4 | Sao Bernardo | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 21 | T T T H B T |
5 | Ferroviaria SP | 11 | 5 | 6 | 0 | 11 | 4 | 7 | 21 | T H H H H T |
6 | Tombense | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | 18 | H B B T T H |
7 | Londrina PR | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 | H B T T H H |
8 | Figueirense | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 11 | 3 | 17 | B B H T T B |
9 | Ypiranga(RS) | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 4 | 7 | 16 | T B T B T H |
10 | ABC RN | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 13 | H T H B T H |
11 | Remo Belem (PA) | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 13 | B T B T B T |
12 | Nautico (PE) | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 12 | T B H B H T |
13 | Centro Sportivo Alagoano | 11 | 2 | 5 | 4 | 11 | 18 | -7 | 11 | B B H H T T |
14 | Ferroviario CE | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 11 | T B B T H B |
15 | Aparecidense GO | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 10 | B B H T H B |
16 | Sampaio Correa | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 13 | -4 | 10 | B B T H T H |
17 | Floresta CE | 11 | 3 | 0 | 8 | 8 | 18 | -10 | 9 | B B T T B T |
18 | Confianca SE | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 12 | -5 | 8 | H T B B B B |
19 | Caxias RS | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 6 | H B H B B B |
20 | Sao Jose PoA RS | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 15 | -8 | 4 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil