Kết quả Avenida RS vs Ypiranga(RS), 06h00 ngày 11/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Brazil Campeonato Gaucho 2024 » vòng 7

  • Avenida RS vs Ypiranga(RS): Diễn biến chính

  • 21'
    Rafael Mattos dos Santos
    0-0
  • 25'
    Alan Cardoso de Andrade goal 
    1-0
  • 31'
    1-0
    Heitor
  • 45'
    Bruno Camilo
    1-0
  • 45'
    1-0
    Gedeilson Vander Alves de Oliveira
  • BXH Brazil Campeonato Gaucho
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Avenida RS vs Ypiranga(RS): Số liệu thống kê

  • Avenida RS
    Ypiranga(RS)
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 30
    Pha tấn công
    43
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Brazil Campeonato Gaucho 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Internacional RS 11 9 1 1 21 7 14 28 T T T T T T
2 Gremio (RS) 11 7 2 2 23 10 13 23 T H H T B T
3 Caxias RS 11 4 4 3 15 14 1 16 H T B H T T
4 Guarany de Bage 11 4 4 3 12 15 -3 16 H H T T T B
5 Juventude 11 4 3 4 15 9 6 15 T H H H B B
6 Sao Jose PoA RS 11 3 6 2 11 10 1 15 H B T H T H
7 Brasil de Pelotas 11 3 6 2 9 8 1 15 H H B H T H
8 Sao Luiz(RS) 11 2 7 2 9 9 0 13 H H H H B T
9 Ypiranga(RS) 11 1 7 3 7 14 -7 10 H B H H H H
10 Avenida RS 11 2 3 6 5 10 -5 9 B T H B B H
11 Novo Hamburgo RS 11 2 3 6 6 15 -9 9 B H B B B B
12 Santa Cruz RS 11 0 4 7 8 20 -12 4 B B H B H B