Kết quả Gremio (RS) vs Juventude, 02h30 ngày 07/04
Kết quả Gremio (RS) vs Juventude
Đối đầu Gremio (RS) vs Juventude
Phong độ Gremio (RS) gần đây
Phong độ Juventude gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/04/202402:30
-
Gremio (RS) 33Juventude 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.75+1
0.95O 2.25
0.78U 2.25
0.941
1.30X
4.402
8.00Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio (RS) vs Juventude
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Monumental
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Brazil Campeonato Gaucho 2024 » vòng
-
Gremio (RS) vs Juventude: Diễn biến chính
-
5'0-1Gilberto Oliveira Souza Junior
-
24'0-1Jadson Alves dos Santos
-
42'Franco Cristaldo1-1
-
44'Diego Da Silva Costa2-1
-
45'2-1Jean Carlos Vicente
-
45'Mathias Villasanti2-1
-
52'Caique Luiz Santos da Purificacao2-1
-
54'2-1Joao Lucas de Almeida Carvalho
-
75'2-1Gilberto Oliveira Souza Junior
-
82'2-1Caique
-
87'Nathan Ribeiro Fernandes3-1
-
90'Yeferson Julio Soteldo Martinez3-1
-
90'3-1Zé Marcos
- BXH Brazil Campeonato Gaucho
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio (RS) vs Juventude: Số liệu thống kê
-
Gremio (RS)Juventude
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
20Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
62Pha tấn công51
-
-
52Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Brazil Campeonato Gaucho 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internacional RS | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 7 | 14 | 28 | T T T T T T |
2 | Gremio (RS) | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 10 | 13 | 23 | T H H T B T |
3 | Caxias RS | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 | H T B H T T |
4 | Guarany de Bage | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 15 | -3 | 16 | H H T T T B |
5 | Juventude | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 9 | 6 | 15 | T H H H B B |
6 | Sao Jose PoA RS | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | H B T H T H |
7 | Brasil de Pelotas | 11 | 3 | 6 | 2 | 9 | 8 | 1 | 15 | H H B H T H |
8 | Sao Luiz(RS) | 11 | 2 | 7 | 2 | 9 | 9 | 0 | 13 | H H H H B T |
9 | Ypiranga(RS) | 11 | 1 | 7 | 3 | 7 | 14 | -7 | 10 | H B H H H H |
10 | Avenida RS | 11 | 2 | 3 | 6 | 5 | 10 | -5 | 9 | B T H B B H |
11 | Novo Hamburgo RS | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | 9 | B H B B B B |
12 | Santa Cruz RS | 11 | 0 | 4 | 7 | 8 | 20 | -12 | 4 | B B H B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil