Kết quả Internacional RS vs Gremio (RS), 04h00 ngày 26/02
Kết quả Internacional RS vs Gremio (RS)
Đối đầu Internacional RS vs Gremio (RS)
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Gremio (RS) gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/02/202404:00
-
Internacional RS 33Gremio (RS) 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.88O 2.25
1.00U 2.25
0.801
1.83X
3.202
3.75Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.71O 0.75
0.68U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Gremio (RS)
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Brazil Campeonato Gaucho 2024 » vòng 10
-
Internacional RS vs Gremio (RS): Diễn biến chính
-
15'0-1Rene Rodrigues Martins(OW)
-
26'Mauricio Magalhaes Prado (Assist:Alan Patrick Lourenco)1-1
-
33'1-1Reinaldo Manoel da Silva
-
54'Rene Rodrigues Martins1-1
-
56'1-2Mathias Villasanti
-
64'Lucas Alario (Assist:Mauricio Magalhaes Prado)2-2
-
90'2-2Rodrigo Ely
-
90'Alan Patrick Lourenco3-2
-
90'3-2Walter Kannemann
-
90'Fabricio Bustos3-2
-
90'3-2Nathan Ribeiro Fernandes
-
90'Romulo3-2
- BXH Brazil Campeonato Gaucho
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Gremio (RS): Số liệu thống kê
-
Internacional RSGremio (RS)
-
4Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
125Pha tấn công81
-
-
89Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Brazil Campeonato Gaucho 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internacional RS | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 7 | 14 | 28 | T T T T T T |
2 | Gremio (RS) | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 10 | 13 | 23 | T H H T B T |
3 | Caxias RS | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 | H T B H T T |
4 | Guarany de Bage | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 15 | -3 | 16 | H H T T T B |
5 | Juventude | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 9 | 6 | 15 | T H H H B B |
6 | Sao Jose PoA RS | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | H B T H T H |
7 | Brasil de Pelotas | 11 | 3 | 6 | 2 | 9 | 8 | 1 | 15 | H H B H T H |
8 | Sao Luiz(RS) | 11 | 2 | 7 | 2 | 9 | 9 | 0 | 13 | H H H H B T |
9 | Ypiranga(RS) | 11 | 1 | 7 | 3 | 7 | 14 | -7 | 10 | H B H H H H |
10 | Avenida RS | 11 | 2 | 3 | 6 | 5 | 10 | -5 | 9 | B T H B B H |
11 | Novo Hamburgo RS | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | 9 | B H B B B B |
12 | Santa Cruz RS | 11 | 0 | 4 | 7 | 8 | 20 | -12 | 4 | B B H B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil