Kết quả Santa Cruz RS vs Avenida RS, 05h00 ngày 15/02
Kết quả Santa Cruz RS vs Avenida RS
Đối đầu Santa Cruz RS vs Avenida RS
Phong độ Santa Cruz RS gần đây
Phong độ Avenida RS gần đây
-
Thứ năm, Ngày 15/02/202405:00
-
Santa Cruz RS 1 11Avenida RS 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.88O 2.5
1.50U 2.5
0.441
2.62X
2.802
2.62Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santa Cruz RS vs Avenida RS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Brazil Campeonato Gaucho 2024 » vòng 8
-
Santa Cruz RS vs Avenida RS: Diễn biến chính
-
49'0-1Rafael Mattos dos Santos
-
52'Jefferson Reis Soares1-1
-
58'1-1Alan Cardoso de Andrade
-
63'1-1Helio Paraiba
-
64'William Bartholdy1-1
-
69'1-1Bruno Duarte Nicomedes, Bruninho
-
75'1-1
- BXH Brazil Campeonato Gaucho
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Santa Cruz RS vs Avenida RS: Số liệu thống kê
-
Santa Cruz RSAvenida RS
-
9Phạt góc6
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
87Pha tấn công88
-
-
42Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Brazil Campeonato Gaucho 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internacional RS | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 7 | 14 | 28 | T T T T T T |
2 | Gremio (RS) | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 10 | 13 | 23 | T H H T B T |
3 | Caxias RS | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 | H T B H T T |
4 | Guarany de Bage | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 15 | -3 | 16 | H H T T T B |
5 | Juventude | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 9 | 6 | 15 | T H H H B B |
6 | Sao Jose PoA RS | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | H B T H T H |
7 | Brasil de Pelotas | 11 | 3 | 6 | 2 | 9 | 8 | 1 | 15 | H H B H T H |
8 | Sao Luiz(RS) | 11 | 2 | 7 | 2 | 9 | 9 | 0 | 13 | H H H H B T |
9 | Ypiranga(RS) | 11 | 1 | 7 | 3 | 7 | 14 | -7 | 10 | H B H H H H |
10 | Avenida RS | 11 | 2 | 3 | 6 | 5 | 10 | -5 | 9 | B T H B B H |
11 | Novo Hamburgo RS | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | 9 | B H B B B B |
12 | Santa Cruz RS | 11 | 0 | 4 | 7 | 8 | 20 | -12 | 4 | B B H B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil