Kết quả Gremio (RS) vs Caxias RS, 06h30 ngày 27/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Brazil Campeonato Gaucho 2025 » vòng 2

  • Gremio (RS) vs Caxias RS: Diễn biến chính

  • BXH Brazil Campeonato Gaucho
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Gremio (RS) vs Caxias RS: Số liệu thống kê

  • Gremio (RS)
    Caxias RS
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 114
    Số đường chuyền
    71
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    2
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 5
    Ném biên
    6
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 8
    Long pass
    7
  •  
     
  • 29
    Pha tấn công
    29
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    15
  •  
     

BXH Brazil Campeonato Gaucho 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Internacional RS 3 2 1 0 6 2 4 7 H T T
2 Juventude 3 2 0 1 3 2 1 6 T B T
3 Gremio (RS) 2 1 1 0 4 0 4 4 H T
4 Sao Luiz(RS) 2 1 1 0 3 2 1 4 T H
5 Monsoon FC 2 1 0 1 2 2 0 3 B T
6 Caxias RS 2 1 0 1 1 4 -3 3 T B
7 Brasil de Pelotas 2 0 2 0 0 0 0 2 H H
8 Guarany de Bage 3 0 2 1 2 3 -1 2 H H B
9 Sao Jose PoA RS 3 0 2 1 2 4 -2 2 H H B
10 EC Pelotas(RS) 2 0 1 1 2 3 -1 1 H B
11 Avenida RS 2 0 1 1 1 2 -1 1 B H
12 Ypiranga(RS) 2 0 1 1 0 2 -2 1 B H