Kết quả Juventus SP vs Gremio Prudente, 01h00 ngày 20/02
Kết quả Juventus SP vs Gremio Prudente
Phong độ Juventus SP gần đây
Phong độ Gremio Prudente gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/02/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.20X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.72-0
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventus SP vs Gremio Prudente
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Paulista B Brazil 2025 » vòng 11
-
Juventus SP vs Gremio Prudente: Diễn biến chính
-
22'0-0
-
49'0-0
-
52'Adson1-0
-
57'1-0
-
63'1-0
-
78'1-1
Douglas
-
85'1-1
-
89'1-1
- BXH Paulista B Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Juventus SP vs Gremio Prudente: Số liệu thống kê
-
Juventus SPGremio Prudente
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
101Pha tấn công117
-
-
56Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Paulista B Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Primavera | 13 | 7 | 5 | 1 | 17 | 7 | 10 | 26 | T T T T B H |
2 | Capie Warrero | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 9 | 9 | 22 | T B T T T H |
3 | XV de Piracicaba | 13 | 6 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 21 | T H B B H B |
4 | Gremio Prudente | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 13 | 5 | 19 | H T T H B H |
5 | Esporte Clube Sao Jose SP | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 10 | 5 | 19 | B B T T H T |
6 | Ferroviaria SP | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | H H B T H T |
7 | Ituano SP | 13 | 4 | 7 | 2 | 17 | 14 | 3 | 19 | H B H H H T |
8 | Taubate | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 17 | -1 | 19 | B T B T T B |
9 | Oeste | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 13 | -1 | 19 | B H B H T H |
10 | Santo Andre | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 14 | 4 | 17 | H T H T H H |
11 | Juventus SP | 13 | 4 | 5 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T H B H H H |
12 | CA Votuporanguense SP | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 15 | -5 | 16 | T H H T B H |
13 | Linense(BRA) | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 17 | -7 | 11 | B T H B B B |
14 | AA Portuguesa Santista | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 18 | -10 | 11 | H B H B H H |
15 | Sao Bento | 13 | 2 | 4 | 7 | 6 | 17 | -11 | 10 | B H T B H B |
16 | Rio Claro | 13 | 0 | 9 | 4 | 10 | 18 | -8 | 9 | B H H B H H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil