Kết quả Linense(BRA) vs Sao Bento, 05h30 ngày 02/03
Kết quả Linense(BRA) vs Sao Bento
Đối đầu Linense(BRA) vs Sao Bento
Phong độ Linense(BRA) gần đây
Phong độ Sao Bento gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202505:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.77O 1.75
0.90U 1.75
0.901
2.40X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.73-0
1.07O 0.5
0.62U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Linense(BRA) vs Sao Bento
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Paulista B Brazil 2025 » vòng 14
-
Linense(BRA) vs Sao Bento: Diễn biến chính
-
17'1-0
-
45'1-0
-
51'1-0
- BXH Paulista B Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Linense(BRA) vs Sao Bento: Số liệu thống kê
-
Linense(BRA)Sao Bento
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
85Pha tấn công86
-
-
60Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Paulista B Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Primavera | 15 | 7 | 7 | 1 | 17 | 7 | 10 | 28 | T T B H H H |
2 | Ituano SP | 15 | 6 | 7 | 2 | 23 | 16 | 7 | 25 | H H H T T T |
3 | Capie Warrero | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 12 | 7 | 25 | T T T H T B |
4 | Taubate | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 18 | 1 | 23 | B T T B H T |
5 | Esporte Clube Sao Jose SP | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 11 | 5 | 22 | T T H T B T |
6 | Ferroviaria SP | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 19 | 4 | 22 | B T H T B T |
7 | XV de Piracicaba | 15 | 6 | 4 | 5 | 13 | 13 | 0 | 22 | B B H B H B |
8 | Santo Andre | 15 | 5 | 6 | 4 | 21 | 15 | 6 | 21 | H T H H H T |
9 | Gremio Prudente | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 16 | 3 | 20 | T H B H H B |
10 | Oeste | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 16 | -2 | 20 | B H T H H B |
11 | Juventus SP | 15 | 4 | 7 | 4 | 21 | 19 | 2 | 19 | B H H H H H |
12 | Linense(BRA) | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 21 | -6 | 17 | B B B T T B |
13 | CA Votuporanguense SP | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 20 | -7 | 17 | T B H B B H |
14 | AA Portuguesa Santista | 15 | 2 | 7 | 6 | 10 | 20 | -10 | 13 | H B H H H H |
15 | Sao Bento | 15 | 3 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 13 | T B H B B T |
16 | Rio Claro | 15 | 1 | 9 | 5 | 11 | 21 | -10 | 12 | H B H H T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil