Kết quả Santa Cruz PE vs Flamengo de Arcoverde, 07h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil (Pernambucano) 2024 » vòng 2

  • Santa Cruz PE vs Flamengo de Arcoverde: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Vinicius Matheus
  • 27'
    Lucas Santos Siqueira
    0-0
  • 42'
    Joao Diogo goal 
    1-0
  • 55'
    1-0
    Gabriel Soares Oliveira
  • 85'
    1-0
    Wendel Almeida do Nascimento
  • 89'
    Joao Victor
    1-0
  • BXH VĐQG Brazil (Pernambucano)
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Santa Cruz PE vs Flamengo de Arcoverde: Số liệu thống kê

  • Santa Cruz PE
    Flamengo de Arcoverde
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 107
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Brazil (Pernambucano) 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sport Club do Recife 9 7 0 2 16 7 9 21 T T T T T B
2 Reet 9 6 2 1 16 3 13 20 T T H H T T
3 Nautico (PE) 9 6 2 1 12 4 8 20 H T T T B T
4 Santa Cruz PE 9 6 1 2 16 7 9 19 B T T H T T
5 Central SC 9 3 3 3 14 15 -1 12 H B H B H B
6 Maguary PE 9 2 4 3 12 10 2 10 B T H H T B
7 Petrolina PE 9 2 4 3 9 10 -1 10 H H B B H T
8 Afogados da Ingazeira FC 9 3 1 5 13 21 -8 10 H B B T B T
9 Porto PE 9 1 0 8 9 23 -14 3 T B B B B B
10 Flamengo de Arcoverde 9 0 1 8 8 25 -17 1 B H B B B B