Kết quả Santa Cruz PE vs Flamengo de Arcoverde, 07h00 ngày 18/01
Kết quả Santa Cruz PE vs Flamengo de Arcoverde
Đối đầu Santa Cruz PE vs Flamengo de Arcoverde
Phong độ Santa Cruz PE gần đây
Phong độ Flamengo de Arcoverde gần đây
-
Thứ năm, Ngày 18/01/202407:00
-
Santa Cruz PE 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.85+2.25
0.85O 3
0.75U 3
0.971
1.11X
7.002
15.00Hiệp 1-1
0.92+1
0.80O 1.25
0.77U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santa Cruz PE vs Flamengo de Arcoverde
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil (Pernambucano) 2024 » vòng 2
-
Santa Cruz PE vs Flamengo de Arcoverde: Diễn biến chính
-
19'0-0Vinicius Matheus
-
27'Lucas Santos Siqueira0-0
-
42'Joao Diogo1-0
-
55'1-0Gabriel Soares Oliveira
-
85'1-0Wendel Almeida do Nascimento
-
89'Joao Victor1-0
- BXH VĐQG Brazil (Pernambucano)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Santa Cruz PE vs Flamengo de Arcoverde: Số liệu thống kê
-
Santa Cruz PEFlamengo de Arcoverde
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
131Pha tấn công86
-
-
107Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Brazil (Pernambucano) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sport Club do Recife | 9 | 7 | 0 | 2 | 16 | 7 | 9 | 21 | T T T T T B |
2 | Reet | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 3 | 13 | 20 | T T H H T T |
3 | Nautico (PE) | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 4 | 8 | 20 | H T T T B T |
4 | Santa Cruz PE | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 19 | B T T H T T |
5 | Central SC | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | -1 | 12 | H B H B H B |
6 | Maguary PE | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 10 | B T H H T B |
7 | Petrolina PE | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | H H B B H T |
8 | Afogados da Ingazeira FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 21 | -8 | 10 | H B B T B T |
9 | Porto PE | 9 | 1 | 0 | 8 | 9 | 23 | -14 | 3 | T B B B B B |
10 | Flamengo de Arcoverde | 9 | 0 | 1 | 8 | 8 | 25 | -17 | 1 | B H B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil